Động vật là một trong những chủ đề cơ bản mà bé cần nắm được trong quá trình học tiếng Anh. Tuy nhiên học con vật bằng tiếng Anh thế nào khi trẻ không có nhiều cơ hội tiếp xúc với đa dạng các loài. Đừng lo lắng bài viết này SMIS sẽ giới thiệu cho quý phụ huynh một số bí quyết dạy bé học tiếng Anh con vật hiệu quả, tiếp thu nhanh chóng ngay tại nhà nhé.

Lý do nên cho bé học tên con vật bằng tiếng Anh

Phương pháp học tiếng Anh con vật sẽ giúp trẻ phản xạ nhanh hơn khi gặp tình huống nói về động vật ở trường lớp hay cuộc sống hàng ngày. Đối với trẻ em, học từ mới về động vật sẽ là chủ đề mà trẻ yêu thích. Bởi vì nhìn các con vật đó vô cùng đáng yêu và mới lạ, kích thích sự tò mò của trẻ về chúng.

>> Vui học tiếng Anh con vật cùng thầy Cobertt tại Sakura Montessori nha!

Chưa kể, các từ vựng về tiếng Anh con vật sẽ cho phép trẻ tiếp cận hình ảnh sinh động, trực quan nhất. Do đó mỗi khi học được một từ vựng về loại động vật nào đó, bé sẽ khám phá thêm nhiều động vật liên quan mà trước giờ chưa từng biết đến.

be học tiếng anh con vật
Bé học tên con vật bằng tiếng Anh theo từng chủ đề

Bên cạnh đó, khi phân loại học tên con vật bằng tiếng Anh theo từng chủ đề sẽ giúp quá trình học của trẻ tập trung hơn. Bởi lúc này, từ vựng sẽ được hệ thống lại, trẻ tiếp thu nhanh hơn và tránh bị xao nhãng. Đồng thời, trẻ cũng sẽ dễ dàng hình dung ra nghĩa của các từ khi ôn bài, ghi nhớ từ vựng nhanh chóng hơn. Do vừa nhìn, vừa nghe, vừa đọc, vừa viết tên những động vật đó bằng tiếng Anh não bộ của trẻ sẽ tự động khắc sâu một cách tự nhiên nhất.

Ở thời điểm 4.0, trẻ sẽ được tiếp cận với nhiều loại động vật hiếm ở trên rừng, dưới biển… nhờ vào các phương tiện và tài liệu phong phú trên Internet. Vì thế mà bố mẹ sẽ cảm thấy dễ dàng hơn trong việc kèm cặp bé học, giảm bớt áp lực của bản thân. Đặc biệt, khi học tiếng Anh cho bé 3 tuổi con vật sẽ giúp bé thỏa sức sáng tạo, tìm kiếm thông tin bổ ích cho mình về xung quanh cuộc sống.

Giúp con làm quen với tiếng Anh ngay từ nhỏ, tại sao không?

Từ vựng tiếng Anh con vật cho mẹ và bé

Sau đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh con vật phổ biến trong đời sống hàng ngày để trẻ có thể hứng thú học tập, tiếp thu kiến thức cho mình.

1. Vật nuôi (Pets)

  • Cat (/kæt/) – Mèo
  • Dog (/dɒɡ/) – Chó
  • Rabbit (/ˈræbɪt/) – Thỏ
  • Hamster (/ˈhæmstər/) – Chuột hamster
  • Fish (/fɪʃ/) – Cá –
  • Guinea pig (/ˈɡɪni pɪɡ/) – Chuột cavia
  • Bird (/bɜrd/) – Chim
  • Turtle (/ˈtɜrtl/) – Rùa
  • Rat (/ræt/) – Chuột
  • Snake (/sneɪk/) – Rắn

2. Động vật dưới nước (Aquatic animals)

  • Fish (/fɪʃ/) – Cá
  • Dolphin (/ˈdɒlfɪn/) – Cá heo
  • Octopus (/ˈɒktəpəs/) – Bạch tuộc
  • Starfish (ˈstɑːrfɪʃ) – Con sao biển
  • Crab (kræb) – Con cua
  • Octopus (ˈɒktəpʊs) – Con bạch tuộc
  • Jellyfish (ˈdʒelifaɪʃ) – Con sứa
  • Sea turtle (siː ˈtɜːtl) – Con rùa biển
  • Killer whale (ˈkɪlər wəl) – Cá voi sát thủ
  • Shark (ʃɑːk) – Cá mập
  • Seahorse (ˈsiːhɔːrs) – Con ngựa vằn
  • Squid (skwɪd) – Mực

3. Động vật trên cạn (Terrestrial animals)

  • Giraffe (dʒəˈræf) – Hươu cao cổ
  • Lion (ˈlaɪən) – Sư tử
  • Elephant (ˈɛləfənt) – Con voi
  • Zebra (ˈziːbrə) – Con ngựa vằn
  • Monkey (ˈmʌŋki) – Con khỉ
  • Tiger (ˈtaɪɡər) – Con hổ
  • Kangaroo (kæŋɡəˈruː) – Chuột túi
  • Hippopotamus (ˌhɪpəˈpɒtəməs) – Hà mã
  • Gorilla (ɡəˈrɪlə) – Con đười ươi
  • Rhinoceros (raɪˈnɒsərəs) – Tê giác

4. Động vật biết bay (Flying animals):

  • Bird (bɜːrd) – Chim
  • Eagle (ˈiː.ɡəl) – Đại bàng
  • Falcon (ˈfɔːl.kən) – Chim ưng
  • Hawk (hɔːk) – Chim ưng
  • Bat (bæt) – Dơi
  • Butterfly (ˈbʌtəflaɪ) – Bướm
  • Bee (biː) – Ong
  • Fly (flaɪ) – Ruồi
  • Mosquito (məˈskiː.təʊ) – Muỗi
  • Seagull (ˈsiː.ɡʌl) – Chim hải âu

5. Động vật ăn cỏ (Herbivore):

  • Cow (kaʊ) – Bò
  • Sheep (ʃiːp) – Cừu
  • Goat (ɡoʊt) – Dê
  • Horse (hɔːrs) – Ngựa
  • Deer (dɪr) – Hươu
  • Giraffe (dʒəˈræf) – Hươu cao cổ
  • Rabbit (ˈræbɪt) – Thỏ
  • Kangaroo (kæŋɡəˈruː) – Chuột túi
  • Moose (muːs) – Nai
  • Antelope (ˈæntəloʊp) – Linh dương

6. Côn trùng (Insect)

  • Ant (ænt) – Kiến
  • Bee (biː) – Ong
  • Butterfly (ˈbʌtəflaɪ) – Bướm
  • Caterpillar (ˈkætəpɪlər) – Sâu bướm
  • Cockroach (ˈkɒkrəʊtʃ) – Gián
  • Cricket (ˈkrɪkɪt) – Dế
  • Dragonfly (ˈdræɡənflaɪ) – Chuồn chuồn
  • Firefly (ˈfaɪəflaɪ) – Đom đóm
  • Flea (fliː) – Bọ chét
  • Grasshopper (ˈɡræshɒpər) – Châu chấu

7. Động vật lưỡng cư (Amphibians)

  • Frog (frɒɡ) – Ếch
  • Toad (təʊd) – Cóc
  • Salamander (ˈsæləmændər) – Kỳ nhông
  • Newt (njuːt) – Thằn lằn
  • Caecilian (sɪˈsɪlɪən) – Rắn chân đất
  • Hellbender (ˈhɛlbɛndər) – Kỳ nhông dài
  • Axolotl (ˈæksəlɒtəl) – Ếch đuôi voi
  • Fire-bellied toad (faɪr ˈbelidɪ təʊd) – Cóc bụng đỏ
  • Tree frog (tri frɒɡ) – Ếch cây
  • Poison dart frog (ˈpɔɪzən dɑːt frɒɡ) – Ếch độc

8. Gia cầm (Poultry)

  • Chicken (ˈtʃɪkən) – Gà
  • Rooster (ˈruːstər) – Gà trống
  • Hen (hɛn) – Gà mái
  • Duck (dʌk) – Vịt
  • Goose (ɡuːs) – Ngỗng
  • Turkey (ˈtɜːrki) – Gà tây
  • Quail (kweɪl) – Cút
  • Pigeon (ˈpɪdʒɪn) – Chim bồ câu
  • Peacock (ˈpiːkɒk) – Công
  • Emu (ˈiːmjuː) – Đà điểu

9. Gia súc (Cattle)

  • Cow (kaʊ) – Bò
  • Bull (bʊl) – Bò đực
  • Ox (ɑks) – Trâu
  • Calf (kæf) – Con bê
  • Heifer (ˈhɛfər) – Bò cái chưa sinh sản
  • Steer (stɪr) – Bò đực đã bị cắt cơ quan sinh sản
  • Buffalo (ˈbʌfəloʊ) – Trâu nước
  • Yak (jæk) – Trâu Tây Tạng
  • Sheep (ʃiːp) – Cừu
  • Lamb (læm) – Con cừu non

10. Động vật kí sinh (Parasitic animals)

  • Flea (fliː) – Ve chích
  • Tick (tɪk) – Ve
  • Lice (laɪs) – Bọ chét
  • Mite (maɪt) – Ve chấy
  • Tapeworm (ˈteɪpˌwɜrm) – Sán dây
  • Leech (liːtʃ) – Sâu đốt
  • Mosquito (məˈskiːtəʊ) – Muỗi
  • Bedbug (ˈbɛdˌbʌɡ) – Rận
  • Tsetse fly (ˈtsiːtsi) – Ruồi giấm
  • Roundworm (ˈraʊndˌwɜrm) – Sán lá gan

Cách giúp bé học tiếng anh con vật hiệu quả

Có rất nhiều cách để giúp bé học tiếng Anh qua con vật hiệu quả ngay tại nhà mà quý phụ huynh có thể tham khảo và áp dụng cho bé yêu của mình nhé.

Bé học tiếng Anh về con vật thông qua hình ảnh

Trẻ nhỏ thường có xu hướng bị thu hút bởi những hình ảnh sinh động, màu sắc rực rỡ. Vì thế mà bố mẹ có thể áp dụng những hình ảnh con vật minh họa độc đáo, kết hợp đọc từ vựng mỗi loài vật lặp đi lặp lại rõ ràng và chi tiết để kích thích khả năng tư duy của trẻ. Bên cạnh đó, phụ huynh nên khuyến khích trẻ đọc theo mình để việc ghi nhớ diễn ra tự nhiên nhất, không gượng ép con.

Phương pháp dạy bé học tiếng Anh qua hình ảnh con vật này sẽ giúp trẻ tiếp thu kiến thức nhanh chóng và dễ dàng nhất. Đây là phương pháp giảng dạy thú vị sẽ khiến trẻ không cảm thấy bị nhàm chán và áp lực. Trẻ sẽ luôn ở trong trạng thái thích thú, hào hứng khi tiếp nhận kiến thức mà bố mẹ truyền tải đến.

Ví dụ: Bé học về con vật tiếng Anh bắt đầu bằng chữ x có thể kể đến các từ vựng như: Xerus nghĩa là con sóc đất châu phi hay Xami hairstreak là loại bướm lạ thuộc họ Lycaenidae.

be học tiếng anh con vật
Cách giúp bé học tiếng anh qua hình ảnh con vật hiệu quả

Dạy bé học con vật bằng tiếng anh qua video

Bên cạnh việc cho trẻ học từ tiếng Anh qua hình ảnh thì cha mẹ có thể kết hợp cho trẻ xem thêm các video về động vật. Phương pháp dạy bé học con vật bằng tiếng Anh này giúp trẻ có thể hình dung được sự chuyển động, tiếng kêu, tập tính của từng con vật đó. Điều này không những giúp từ vựng được khắc sâu hơn vào não bộ trẻ mà còn mang lại kiến thức cơ bản về cuộc sống. Từ đó giúp con hứng thú khám phá môi trường xung quanh mình và phát triển tư duy một cách tốt nhất.

be học tiếng anh con vật
Dạy bé học con vật bằng tiếng anh qua video

Học qua thẻ Flashcard con vật tiếng Anh cho bé

Thẻ Flashcard con vật tiếng Anh cho bé cũng được đánh giá là một trong những cách dạy học tiếng Anh hiệu quả hiện nay. Các loại thẻ Flashcard con vật vô cùng thú vị gồm 2 mặt, trong đó một mặt sẽ là hình ảnh minh họa, một mặt là tiếng tiếng Anh, tiếng Việt và phiên âm đầy đủ. Bộ thẻ Flashcard này có nhiều màu sắc và hình ảnh minh họa trực quan vô cùng sinh động sẽ giúp trẻ tăng khả năng ghi nhớ cao hơn..

Ưu điểm của thẻ Flashcard sẽ giúp tăng khả năng trực quan sinh động, một số loại có thể phát ra được tiếng.  Dựa vào đó, trẻ sẽ học cách phát âm tên con vật bằng tiếng Anh và mang đến sự hào hứng, ngạc nhiên giúp trẻ tiếp thu từ vựng hiệu quả, đặc biệt là khi học tiếng Anh con vật cho bé 3 tuổi nhé.

be học tiếng anh con vật
Bé học tiếng anh con vật qua thẻ Flashcard

Bé học tiếng anh con vật qua sách, truyện

Cha mẹ có kể cho con nghe các câu truyện, đọc sách liên quan đến động vật bằng tiếng Anh để trẻ có thể dễ dàng ghi nhớ từ vựng hơn. Bạn nên đọc to và để bé nhắc lại nhiều lần sau mỗi từ vựng mới sẽ tạo được chú ý của trẻ và kích thích khả năng ghi nhớ của não bộ tốt hơn.

Hướng dẫn bé học tiếng anh con vật qua bài hát

Phương pháp dạy tiếng Anh cho trẻ bằng bài hát đã không còn quá xa lạ với các bậc phụ huynh. Đây là cách thức giúp bé có thể làm quen và học tiếng Anh một cách tự nhiên nhất. Với những bài hát có chứa từ vựng tiếng Anh con vật nuôi, trẻ sẽ bắt chước và hát lại theo nhịp. Nhờ đó, từ vựng tiếng Anh động vật của trẻ cũng dễ dàng ghi nhớ sâu hơn nhờ gắn liền với âm nhạc.

Một số bài hát mà mẹ có thể bật cho con nghe mỗi ngày để học tiếng Anh con vật tốt hơn có thể kể đến:  “My Pet, My Buddy”, “The cows make the milk”, “The rabbits like carrots”, “Bingo Dog Song”…

be học tiếng anh con vật
Học tiếng Anh con vật cho trẻ bằng bài hát

Mẹ cần làm gì để bé hứng thú với cách nhớ tên con vật bằng tiếng Anh

Động vật luôn là chủ đề thu hút các bé mỗi khi đọc sách, nghe nhạc hay xem phim. Chính vì thế khi dạy con cách nhớ tên con vật bằng tiếng Anh, mẹ cần lưu ý một số điều sau để việc học ngoại ngữ diễn ra hiệu quả và tốt nhất.

  • Cần kiên nhẫn để dạy trẻ: Việc kiên nhẫn trong quá trình dạy trẻ học là vô cùng cần thiết, bởi trẻ đang ở độ tuổi quá nhỏ, chưa nhận thức được tầm quan trọng của việc học. Vì thế cha mẹ nên mang đến không gian thoải mái để con tự do học tập, tiếp thu kiến thức thay vì tạo sự áp lực cho trẻ.
  • Khi dạy trẻ học về các loài vật bằng tiếng Anh, mẹ không nên áp dụng cách dạy truyền thống là bắt con học thuộc từ theo số lượng mà nên chú trọng vào chất lượng từ vựng mà trẻ tiếp thu mỗi ngày.
  • Hãy luôn luôn chủ động khơi gợi trí nhớ về tiếng Anh con vật cho trẻ em đã được học trước đó. Điều này sẽ giúp trẻ ghi nhớ lâu hơn và phát huy trí tưởng tượng của mình.
be học tiếng anh con vật
Tạo hứng thú cho trẻ khi học cách nhớ tên con vật bằng tiếng Anh

Một số câu hỏi thường gặp

Khi nào nên cho bé học tiếng anh con vật?

Thời điểm vàng để cho bé tiếp thu ngoại ngữ tốt nhất là từ 0-6 tuổi. Tuy nhiên ở giai đoạn này, phụ huynh cần kiên trì và áp dụng đúng phương pháp sẽ mang lại hiệu quả tốt nhất trong quá trình học tiếng Anh con vật của con.

Những kênh youtube dạy tiếng anh cho bé hiệu quả?

Phương pháp dạy học tiếng Anh cho bé hiệu quả được nhiều người lựa chọn chính là xem Youtube. Hiện nay có khá nhiều kênh Youtube tiếng Anh trẻ em hay mà bố mẹ có thể tham khảo khi muốn tự dạy con học tại nhà. Có thể kể đến các cái tên sau: Peppa Pigs, Sesame Street, Martha Speaks, Arthur, Little Baby Bums, Kids TV, English Singing,…

Những cuốn truyện song ngữ Việt – Anh hay cho bé?

Những cuốn truyện tranh đã trở thành người bạn thân thiết của hàng triệu trẻ em trên thế giới trong nhiều năm qua. Đó là những tác phẩm kinh điển, được viết bởi các tác giả thiếu nhi nổi tiếng mọi thời đại. Sau đây, sẽ là những cuốn truyện song ngữ Việt – Anh mà phụ huynh nên mua như: “The very hungry Caterpillar”, “Where is the green sheep?”, Are you my mother?, “If you give a mouse a cookie”, “The Kissing Hand” để bé có thể tự học tại nhà dễ dàng.

Trên đây là những chia sẻ hay về cách bé học tiếng Anh con vật hiệu quả mà ba mẹ có thể tham khảo cho con em mình. Mong rằng SMIS đã mang đến thông tin bổ ích giúp  giúp cha mẹ dễ dàng hơn trong những giờ dạy tiếng Anh cho bé.

0/5 (0 Reviews)

Ba mẹ cùng tìm hiểu thêm