Học tiếng Anh con vật luôn là chủ đề yêu thích và dễ dàng nhất đối với trẻ mầm non. Việc tiếp xúc với từ vựng thông qua hình ảnh và âm thanh của các loài vật giúp bé ghi nhớ nhanh và lâu hơn. Bài viết này tổng hợp danh sách từ vựng phong phú (hơn 100 loài), được phân loại rõ ràng, cùng các mẹo học qua bài hát và trò chơi thực tế.

>> Vui học tiếng Anh con vật cùng thầy Cobertt tại Sakura Montessori nha!

Lợi ích của việc học từ vựng con vật theo phương pháp trực quan

Học tiếng Anh con vật không chỉ là học từ vựng; đó là quá trình giúp trẻ kết nối trực tiếp với thế giới thực tế xung quanh chúng. Khi học thông qua phương pháp trực quan, đa giác quan, trẻ sẽ ghi nhớ từ vựng một cách sâu sắc và tự nhiên hơn.

  1. Kích hoạt Đa giác quan (Giống Montessori): Việc học các từ vựng như Dog hay Cat được kết hợp giữa hình ảnh (thị giác), âm thanh (thính giác) và chuyển động (xúc giác). Phương pháp này, rất giống với triết lý Montessori, giúp bé sử dụng đồng thời nhiều giác quan, từ đó kích thích não bộ và tăng khả năng ghi nhớ dài hạn.
  2. Mở rộng Kiến thức Bách khoa về Thế giới: Mỗi từ vựng về động vật đi kèm với một câu chuyện và môi trường sống. Việc học này giúp trẻ không chỉ biết từ Lion mà còn hiểu về môi trường sống của nó (rừng rậm, hoang dã), thức ănđặc điểm (mạnh mẽ, dũng mãnh). Điều này giúp trẻ mở rộng kiến thức bách khoa tự nhiên ngay từ nhỏ.
  3. Tăng Khả năng Giao tiếp và Tương tác: Từ vựng về động vật cung cấp vốn từ phong phú để trẻ kể chuyện, đặt câu hỏi (“Where does the whale live?“) và bày tỏ cảm xúc. Khả năng giao tiếp được tăng cường thông qua việc thảo luận về một chủ đề mà trẻ vô cùng hứng thú.

100+ Từ vựng tiếng Anh về con vật phong phú (Chia theo môi trường sống)

Bộ sưu tập 100+ từ vựng con vật tiếng Anh, kèm phiên âm và hình dung dễ nhớ, được chia theo môi trường sống. Giúp bé học nhanh – nhớ lâu – phát âm chuẩn ngay từ những bài học đầu.

1. Từ vựng về thú cưng và động vật gần gũi

Đây là nhóm từ vựng cơ bản và thân thuộc nhất, giúp trẻ dễ dàng liên tưởng đến các con vật yêu thích của mình hoặc những con vật thường thấy trong đời sống hàng ngày.

STT Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa
1 Dog /dɒɡ/ Con chó
2 Cat /kæt/ Con mèo
3 Fish /fɪʃ/ Con cá
4 Bird /bɜːrd/ Con chim
5 Rabbit /ˈræb.ɪt/ Con thỏ
6 Hamster /ˈhæm.stər/ Chuột Hamster
7 Turtle /ˈtɜːr.t̬əl/ Con rùa (thường ở nhà)
8 Mouse /maʊs/ Con chuột
9 Lizard /ˈlɪz.ərd/ Con thằn lằn
10 Goldfish /ˈɡəʊld.fɪʃ/ Cá vàng
11 Parrot /ˈpær.ət/ Con vẹt
12 Guinea Pig /ˈɡɪn.i ˌpɪɡ/ Chuột lang
13 Puppy /ˈpʌp.i/ Chó con
14 Kitten /ˈkɪt.ən/ Mèo con
15 Hedgehog /ˈhedʒ.hɒɡ/ Con nhím
16 Frog /frɒɡ/ Con ếch
17 Spider /ˈspaɪ.dər/ Con nhện
18 Ant /ænt/ Con kiến

 

Bé học tên con vật bằng tiếng Anh theo từng chủ đề (Ảnh: Sưu tầm internet)
Bé học tên con vật bằng tiếng Anh theo từng chủ đề (Ảnh: Sưu tầm internet)

2. Từ vựng về động vật nông trại và gia súc

Nhóm từ vựng này rất quan trọng để học về tiếng kêu của động vật, thường được dùng trong các bài hát và trò chơi học tập.

STT Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa
1 Cow /kaʊ/ Con bò
2 Pig /pɪɡ/ Con heo/lợn
3 Horse /hɔːrs/ Con ngựa
4 Sheep /ʃiːp/ Con cừu
5 Goat /ɡəʊt/ Con dê
6 Chicken /ˈtʃɪk.ɪn/ Con gà
7 Rooster /ˈruː.stər/ Gà trống
8 Duck /dʌk/ Con vịt
9 Goose /ɡuːs/ Con ngỗng
10 Donkey /ˈdɒŋ.ki/ Con lừa
11 Turkey /ˈtɜːr.ki/ Gà tây
12 Calf /kɑːf/ Bê con
13 Chick /tʃɪk/ Gà con
14 Lamb /læm/ Cừu con
15 Bull /bʊl/ Bò đực
16 Tractor /ˈtræk.tər/ Máy kéo (từ vựng liên quan)
17 Barn /bɑːrn/ Nhà kho
18 Fence /fens/ Hàng rào
Một số từ vựng về các con vật nông trại và gia súc (Ảnh: Sưu tầm internet)
Một số từ vựng về các con vật nông trại và gia súc (Ảnh: Sưu tầm internet)

3. Từ vựng về động vật hoang dã và rừng rậm

Nhóm từ vựng này giúp trẻ làm quen với các loài vật mạnh mẽ và bí ẩn, kích thích sự tò mò về môi trường sống tự nhiên của chúng.

STT Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa
1 Lion /ˈlaɪ.ən/ Sư tử
2 Tiger /ˈtaɪ.ɡər/ Hổ
3 Elephant /ˈel.ɪ.fənt/ Voi
4 Monkey /ˈmʌŋ.ki/ Khỉ
5 Giraffe /dʒɪˈræf/ Hươu cao cổ
6 Zebra /ˈziː.brə/ Ngựa vằn
7 Bear /beər/ Gấu
8 Wolf /wʊlf/ Sói
9 Fox /fɒks/ Cáo
10 Snake /sneɪk/ Rắn
11 Crocodile /ˈkrɒk.ə.daɪl/ Cá sấu
12 Kangaroo /ˌkæŋ.ɡəˈruː/ Chuột túi
13 Gorilla /ɡəˈrɪl.ə/ Khỉ đột
14 Cheetah /ˈtʃiː.tə/ Báo đốm
15 Rhinoceros /raɪˈnɒs.ər.əs/ Tê giác
16 Hippopotamus /ˌhɪp.əˈpɒt.ə.məs/ Hà mã
17 Panda /ˈpæn.də/ Gấu trúc
18 Cobra /ˈkəʊ.brə/ Rắn hổ mang
19 Leopard /ˈlep.əd/ Báo
20 Chimpanzee /ˌtʃɪm.pænˈziː/ Tinh tinh
21 Squirrel /ˈskwɪr.əl/ Sóc
22 Hyena /haɪˈiː.nə/ Linh cẩu
Một số từ vựng về các con vật vùng hoang dã (Ảnh: Sưu tầm internet)
Một số từ vựng về các con vật vùng hoang dã (Ảnh: Sưu tầm internet)

4. Từ vựng về động vật dưới nước và đại dương

Nhóm từ vựng này giúp trẻ khám phá thế giới rộng lớn của đại dương, rất phù hợp để kết hợp với các chủ đề về môi trường.

STT Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa
1 Whale /weɪl/ Cá voi
2 Shark /ʃɑːrk/ Cá mập
3 Dolphin /ˈdɒl.fɪn/ Cá heo
4 Octopus /ˈɒk.tə.pəs/ Bạch tuộc
5 Jellyfish /ˈdʒel.i.fɪʃ/ Sứa
6 Crab /kræb/ Cua
7 Shrimp /ʃrɪmp/ Tôm
8 Lobster /ˈlɒb.stər/ Tôm hùm
9 Seal /siːl/ Hải cẩu
10 Walrus /ˈwɔːl.rəs/ Hải mã
11 Penguin /ˈpeŋ.ɡwɪn/ Chim cánh cụt
12 Starfish /ˈstɑːr.fɪʃ/ Sao biển
13 Seagull /ˈsiː.ɡʌl/ Mòng biển
14 Snail /sneɪl/ Ốc sên
15 Clam /klæm/ Nghêu/Sò
16 Oyster /ˈɔɪ.stər/ Hàu
17 Coral /ˈkɒr.əl/ San hô
18 Seahorse /ˈsiː.hɔːrs/ Cá ngựa
19 Squid /skwɪd/ Mực ống
20 Tuna /ˈtjuː.nə/ Cá ngừ
21 Piranha /pɪˈrɑːn.jə/ Cá Piranha
22 Albatross /ˈæl.bə.trɒs/ Hải âu

5. Từ vựng về động vật trên bầu trời (chim, côn trùng bay…)

Nhóm từ vựng này giúp trẻ khám phá thế giới trên cao và các loài côn trùng biết bay, rất thích hợp để học về màu sắc và âm thanh.

STT Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa
1 Eagle /ˈiː.ɡəl/ Đại bàng
2 Owl /aʊl/ Cú mèo
3 Pigeon /ˈpɪdʒ.ən/ Chim bồ câu
4 Swallow /ˈswɒl.əʊ/ Chim én
5 Sparrow /ˈspær.əʊ/ Chim sẻ
6 Crow /krəʊ/ Quạ
7 Hummingbird /ˈhʌm.ɪŋ.bɜːrd/ Chim ruồi
8 Butterfly /ˈbʌt.ər.flaɪ/ Con bướm
9 Bee /biː/ Con ong
10 Wasp /wɒsp/ Ong bắp cày
11 Mosquito /mɒˈskiː.təʊ/ Muỗi
12 Dragonfly /ˈdræɡ.ən.flaɪ/ Chuồn chuồn
13 Moth /mɒθ/ Bướm đêm
14 Bat /bæt/ Con dơi
15 Vulture /ˈvʌl.tʃər/ Kền kền
16 Stork /stɔːrk/ Con cò
17 Feather /ˈfeð.ər/ Lông vũ (từ liên quan)
18 Wing /wɪŋ/ Cái cánh (từ liên quan)
Một số loại chim biết bay (Ảnh: Sưu tầm internet)
Một số loại chim biết bay (Ảnh: Sưu tầm internet)

6. Từ vựng về động vật sa mạc và vùng khô hạn

Nhóm từ vựng này giúp trẻ hiểu về khả năng thích nghi và sinh tồn của các loài vật trong môi trường khắc nghiệt.

STT Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa
1 Camel /ˈkæm.əl/ Lạc đà
2 Scorpion /ˈskɔːr.pi.ən/ Bò cạp
3 Cactus /ˈkæk.təs/ Xương rồng (từ liên quan)
4 Coyote /kɔɪˈoʊ.ti/ Chó sói đồng cỏ
5 Viper /ˈvaɪ.pər/ Rắn lục (rắn sa mạc)
6 Rattlesnake /ˈræt.əl.sneɪk/ Rắn chuông
7 Tarantula /təˈræn.tʃə.lə/ Nhện Tarantula
8 Fennec Fox /ˈfen.ɪk fɒks/ Cáo tai to Fennec
9 Meerkat /ˈmɪə.kæt/ Chồn đất (Sống ở vùng khô)
10 Ostrich /ˈɒs.trɪtʃ/ Đà điểu
11 Armadillo /ˌɑːr.məˈdɪl.əʊ/ Tatu
12 Iguana /ɪˈɡwɑː.nə/ Kỳ nhông (ở vùng nóng)
13 Gila Monster /ˈhiː.lə ˌmɒn.stər/ Thằn lằn Gila
14 Desert /ˈdez.ət/ Sa mạc (từ liên quan)
15 Sand /sænd/ Cát (từ liên quan)
16 Llama /ˈlɑː.mə/ Lạc đà không bướu

Mẹo học thuộc từ vựng con vật hiệu quả cho trẻ mầm non

Việc học từ vựng cho trẻ mầm non cần tập trung vào sự tương tácvận động. Cha mẹ nên biến việc học từ vựng thành trò chơi để kích thích trí nhớ và sự hứng thú tự nhiên của con.

  1. Học qua Bài hát (Âm thanh và Vận động): Âm nhạc là công cụ ghi nhớ mạnh mẽ nhất đối với trẻ nhỏ. Hãy sử dụng các bài hát tiếng Anh về con vật đơn giản, có điệu nhảy và lặp lại nhiều lần. Ví dụ điển hình là bài Old MacDonald Had a Farm, giúp bé học tên và tiếng kêu của các con vật nông trại một cách vui nhộn.
  2. Học bằng Thẻ Flashcard và Đồ vật 3D (Thị giác và Xúc giác): Không chỉ dừng lại ở thẻ Flashcard 2D, hãy kết hợp với đồ vật mô hình 3D (ví dụ: mô hình sư tử, gấu trúc). Việc này giúp trẻ sử dụng xúc giác để cảm nhận hình dạng, tạo sự liên tưởng mạnh mẽ hơn giữa từ vựng và vật thể thực tế, rất phù hợp với phương pháp giáo dục sớm.
  3. Trò chơi “Con gì Kêu” (Phản xạ và Âm thanh): Đây là trò chơi đơn giản nhưng cực kỳ hiệu quả. Khi cha mẹ hỏi: “What does a Cow say?” (Con Bò kêu gì?), trẻ sẽ trả lời “Moo!” và đọc từ Cow theo. Việc bắt chước tiếng kêu (ví dụ: Woof for Dog, Meow for Cat) giúp kết nối từ vựng với một âm thanh đặc trưng, củng cố khả năng phản xạ ngôn ngữ.
Học tiếng Anh con vật cho trẻ bằng bài hát (Ảnh: Sưu tầm internet)
Học tiếng Anh con vật cho trẻ bằng bài hát (Ảnh: Sưu tầm internet)

Xây dựng môi trường ngôn ngữ trực quan

Việc học từ vựng về động vật tại nhà chỉ là bước khởi đầu. Để từ vựng được ghi nhớ vĩnh viễn và chuyển thành khả năng phản xạ ngôn ngữ, trẻ cần một môi trường học tập trực quanđa giác quan một cách hệ thống.

Tại Sakura Montessori School, chúng tôi biến kiến thức về động vật thành ngôn ngữ sống:

  • Học từ vựng gắn liền với Giáo cụ chuyên biệt và Trải nghiệm thực tế: Trẻ học từ Elephant không chỉ qua thẻ flashcard, mà qua các mô hình 3D với kết cấu (xúc giác), thẻ hình lớn (thị giác) và các bài học khoa học. Việc học phải chạm, nhìn và cảm nhận, giúp từ vựng đi sâu vào tiềm thức, rất khác biệt so với việc học thuộc lòng.
  • Môi trường song ngữ kích hoạt phản xạ ngôn ngữ ngay lập tức: Môi trường song ngữ chuẩn tại trường cung cấp ngữ cảnh thực tế cho từ vựng. Giáo viên bản ngữ liên tục sử dụng từ vựng về động vật trong các câu chuyện, trò chơi, và các hoạt động vận động. Sự tương tác này buộc con phải phản xạ sử dụng từ vựng ngay lập tức, chuyển kiến thức từ tiềm thức sang kỹ năng giao tiếp thực thụ.
Tạo hứng thú cho trẻ khi học cách nhớ tên con vật bằng tiếng Anh (Ảnh: Sưu tầm internet)
Tạo hứng thú cho trẻ khi học cách nhớ tên con vật bằng tiếng Anh (Ảnh: Sưu tầm internet)

FAQs – Thắc mắc thường gặp về việc học từ vựng động vật

Chúng tôi giải đáp nhanh những câu hỏi thường gặp nhất, giúp cha mẹ có định hướng rõ ràng và khoa học khi đồng hành cùng con học từ vựng.

Nên dạy tên con vật hay tiếng kêu trước? 

Nên dạy cả hai song song vì trẻ nhỏ học thông qua sự liên kết. Tiếng kêu (Moo, Quack, Woof) sẽ giúp trẻ ghi nhớ tên (Cow, Duck, Dog) dễ dàng hơn rất nhiều. Hơn nữa, việc bắt chước tiếng kêu còn kích thích cơ miệng và sự phát triển ngôn ngữ toàn diện.

Có nên dạy từ vựng con vật qua màn hình điện thoại? 

Nên hạn chế. Màn hình chỉ nên là công cụ bổ trợ (ví dụ: xem video bài hát Old MacDonald). Cha mẹ nên ưu tiên sử dụng vật thể 3D (mô hình, đồ chơi) và thẻ Flashcard in màu để trẻ được tiếp xúc trực tiếp, giúp phát triển thị giác và xúc giác tốt hơn.

Lợi ích học từ vựng qua hình ảnh là gì? 

Học qua hình ảnh giúp trẻ xây dựng tư duy trực tiếp bằng tiếng Anh (tư duy không qua dịch). Khi nhìn thấy một con chó, trẻ nghĩ ngay đến từ Dog, chứ không cần dịch từ “chó” sang Dog. Đây là nền tảng quan trọng để phản xạ ngôn ngữ nhanh.

Khi nào là độ tuổi thích hợp nhất để bắt đầu dạy từ vựng động vật? 

Trẻ có thể bắt đầu làm quen với từ vựng động vật từ 18 tháng tuổi, ngay khi con bắt đầu nhận biết và gọi tên các vật thể quen thuộc. Chủ đề này rất trực quan nên có thể học sớm và liên tục củng cố.

Làm thế nào để chuyển từ từ vựng đơn lẻ sang đặt câu hoàn chỉnh? 

Cha mẹ nên dùng các câu đơn giản ngay sau khi con học từ:

  • Học CatIt is a cat (Đây là một con mèo).
  • Học DogThe dog is running (Con chó đang chạy).

Nếu con nhầm lẫn giữa Turtle và Tortoise thì làm thế nào? 

Đây là lỗi phổ biến. Thay vì chỉ sửa lỗi, cha mẹ nên giải thích qua hình ảnh về môi trường sống: Turtle sống dưới nước hoặc gần nước (swims), còn Tortoise sống trên cạn (walks slowly). Gắn từ vựng với đặc điểm cụ thể sẽ giúp trẻ nhớ lâu hơn.

Kết Luận

Học tiếng Anh con vật qua phương pháp trực quan, đa giác quan là cách tốt nhất để kích hoạt khả năng ngôn ngữ tự nhiên của trẻ. Từ vựng sẽ được ghi nhớ sâu sắc khi được gắn liền với hình ảnh, âm thanh và cảm nhận thực tế.

Tuy nhiên, để chuyển đổi từ vốn từ vựng (thụ động) sang khả năng giao tiếp (chủ động), trẻ cần một môi trường học tập nơi ngôn ngữ là công cụ sống hằng ngày.

Tại Sakura Montessori School, chúng tôi biến thế giới động vật thành một lớp học ngôn ngữ. Nếu bạn muốn con mình không chỉ biết tên các loài vật mà còn phản xạ tiếng Anh tự nhiên trong mọi tình huống giao tiếp:

Khám phá Chương trình Song Ngữ Chuẩn Montessori Tại Sakura Montessori School

Tải tài liệu

  • Tải tài liệu ngay!
  • Họ và tên ba mẹ
  • Số điện thoại liên hệ
  • Email
  • This field is for validation purposes and should be left unchanged.

Ba mẹ cùng tìm hiểu thêm