Mục lục show

Dạy từ vựng tiếng Anh cho bé là phương pháp giúp trẻ ghi nhớ kiến thức, mở rộng vốn từ tạo nền tảng học ngoại ngữ vững chắc sau này. Để việc học của con trở nên dễ dàng cha mẹ nên phân chia từ vựng thành các chủ đề dễ học, dễ nhớ. Sakura Montessori xin giới thiệu đến cha mẹ 100+ từ vựng tiếng Anh từ dễ đến khó. Mời các bậc phụ huynh cùng giúp con trau dồi vốn từ của mình 1 cách hiệu quả nhất nhé.

Phát triển ngoại ngữ cho bé
Dạy từ vựng tiếng Anh cho bé theo chủ đề mang lại nhiều lợi ích

100+ từ vựng tiếng Anh cho bé thú vị, dễ nhớ

Dạy từ vựng tiếng anh cho trẻ mầm non đóng vai trò cốt lõi quan trọng để giúp con giao tiếp tiếng Anh tốt, đồng thời phát triển ngôn ngữ. Để việc học từ vựng dễ dàng, cha mẹ nên phân chia theo các chủ đề quen thuộc, cho trẻ học từ từ dễ đến khó. Như vậy sẽ giúp con ghi nhớ dễ dàng tránh việc bị quá tải.

Từ vựng tiếng Anh cho bé
100 từ vựng tiếng anh cho bé thú vị, dễ nhớ

100+ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho bé dưới đây sẽ là gợi ý hay để các bậc phụ huynh tham khảo.

1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình

Từ vựng chủ đề gia đình được các bậc phụ huynh xếp hạng ưu tiên khi dạy trẻ. Việc học từ vựng này không chỉ giúp các bé ghi nhớ từ tiếng Anh mà còn dạy trẻ biết mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình. Đồng thời giúp con thêm hiểu biết về sự gắn kết, quý trọng tình thân, sự thương yêu của mọi người với nhau.

>> Xem thêm: Tiếng Anh chủ đề con vật cho bé

Từ vựng chủ đề gia đình Phát âm
grandpa (grandfather): ông /ˈgræn.pɑː/ (/ˈgrændˌfɑːðə/)
grandma ((grandmother): bà /ˈɡræn.mɑː/(/ˈgrænˌmʌðə/)
grandparent: ông bà /ˈɡræn.peə.rənt/
mum (mother): mẹ /mʌm/ (/ˈmʌðə/)
dad (father): bố /dæd/ (/ˈfɑːðə/)
parents: bố mẹ /ˈpeə.rənt/
brother: anh/em trai /ˈbrʌð.ər/
sister: chị/em gái /ˈsɪstə/
baby: em bé /ˈbeɪ.bi/
uncle: chú, bác trai, cậu /ˈʌŋkl/
aunt: cô /ænt/-/ɑːnt/
cousin: anh/ chị/ em họ /ˈkʌzn/
daughter: con gái /ˈdɑː.t̬ɚ/
son: con trai /sʌn/
boy: cậu bé /bɔɪ/
girl: cô bé /ɡɝːl/

2. Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề đồ dùng cá nhân

Các bé thường quan tâm đến các đồ dùng cá nhân như quần áo, mũ, dép, đồng hồ… Vì vậy cùng con học từ vựng chủ đề này các bé rất hào hứng.

Từ vựng chủ đề đồ dùng cá nhân Phát âm
clothes: quần áo /kloʊðz/
coat: áo choàng /koʊt/
dress: váy, đầm /dres/
jacket: áo khoác /ˈdʒæk.ɪt/
blouse: áo cánh /blaʊs/
shorts: quần short /ʃɔːrts/
hat: mũ, nón /hæt/
glove: găng tay /ɡlʌv/
pocket: túi /ˈpɑː.kɪt/
belt: thắt lưng /belt/
shoe: giày /ʃuː/
sandal: xăng đan /ˈsæn.dəl/
watch: đồng hồ đeo tay /wɑːtʃ/
handbag: túi xách tay /ˈhænd.bæɡ/
suitcase: va li /ˈsuːt.keɪs/
glasses: kính /ˈɡlæs·əz/
bib: yếm /bɪb/
backpack: balo /ˈbæk.pæk/
Ring: nhẫn /rɪŋ/
Button: khuy áo /ˈbʌt̬.ən/

 

3. Dạy trẻ từ vựng tiếng Anh chủ đề màu sắc

Từ vựng tiếng Anh cho bé
Dạy trẻ học từ vựng tiếng Anh chủ đề màu sắc

Các màu sắc sặc sỡ làm trẻ vô cùng yêu thích và muốn khám phá. Cha mẹ hãy cùng con học các từ vựng màu sắc và cho bé nhận biết màu thông qua các đồ dùng, vật dụng ngoài thực tế.

>> Xem thêm: Tiếng Anh theo chủ đề cho bé

Từ vựng chủ đề màu sắc Phát âm
colors: màu sắc /ˈkʌl·ərz/
orange: màu cam /’ɔrindʤ/
red: màu đỏ /red/
blue: màu xanh da trời /bluː/
green: màu xanh lá cây /gri:n/
yellow: màu vàng /’jelou/
pink: màu hồng /pɪŋk/
black: màu đen /blæk/
purple: màu tím /’pə:pl/
brown: màu nâu /braun/
white: màu trắng /wait/

3. Cho bé học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề đồ vật trong nhà

Gọi tên và phân biệt các phòng, các đồ vật thân thiết trong nhà cũng là chủ đề mà nhiều em bé đặc biệt yêu thích. Cha mẹ hãy mở rộng vốn từ vựng cho con hàng ngày thông quá chủ đề này nhé.

Từ vựng chủ đề đồ vật trong nhà Phát âm
bathroom: phòng tắm /ˈbɑːθ.ru(ː)m/
bedroom: phòng ngủ /ˈbed.ru(ː)m/
kitchen: phòng bếp /ˈkɪtʃ.ən/
living room: phòng khách /ˈlɪvɪŋ ruːm/
dining room: phòng ăn /ˈdaɪnɪŋ ruːm/
garden: vườn /ˈgɑːdn/
floor: sàn nhà /flɔːr/
bed: giường ngủ /bed/
door: cửa ra vào /dɔːr/
window: cửa sổ /ˈwɪn.dəʊ/
wall: bức tường /wɔːl/
sofa: ghế đệm, ghế sofa /ˈsəʊ.fə/
cupboard: tủ có ngăn /ˈkʌb.əd/
mat: thảm chùi chân /mæt/
table: cái bàn /ˈteɪ.bəl/
fridge: tủ lạnh /frɪdʒ/
telephone: điện thoại bàn /ˈtel.ɪ.fəʊn/

>> Xem thêm: Bí quyết dạy tiếng Anh cho trẻ mầm non 

4. Từ vựng tiếng Anh cho bé chủ đề trường học

Trường học là ngôi nhà thứ 2 mà trẻ học tập, vui chơi nên có rất nhiều đồ dùng, dụng cụ mà bé cảm thấy thân thuộc. Cha mẹ hãy cho con học từ vựng về chủ đề này, chắc chắn bé sẽ cảm thấy rất thú vị.

Từ vựng chủ đề trường học Phát âm
crayon: bút chì màu /ˈkreɪ.ɒn/
board: cái bảng /bɔːd/
eraser: cục tẩy /ɪˈreɪ.zər/
book: quyển sách /bʊk/
pen: cái bút /pen/
desk: bàn học, bàn làm việc /desk/
picture: bức ảnh, bức tranh /ˈpɪk.tʃər/
pencil: bút chì /ˈpen.səl/
paper: giấy /ˈpeɪ.pər/
class: lớp học / klɑːs/
pupil: học sinh /’pju:pl/
teacher: giáo viên /’ti:tʃə/
chair: cái ghế /tʃeə/
mouse: chuột máy tính /maʊs/
ruler: thước kẻ /’ru:lə/

5. Dạy trẻ từ vựng tiếng Anh chủ đề con vật

Phát triển ngoại ngữ cho bé
Dạy từ vựng tiếng Anh cho trẻ em theo chủ đề con vật

Dạy bé từ vựng chủ đề con vật không chỉ giúp con mở rộng vốn từ, mà còn làm tăng thêm tình yêu thương động vật. Các con vật dễ thương, đáng yêu luôn có sức hấp dẫn, sự thú vị cho trẻ. Chắc chắn các bé sẽ nhớ từ vựng chủ đề này nhanh chóng và ghi nhớ rất lâu.

Từ vựng chủ đề con vật Phát âm
lobster: tôm hùm / ˈlɒbstə/
penguin: chim cánh cụt /ˈpɛŋgwɪn/
shark: cá mập /ʃɑːrk/
dolphin: cá heo /ˈdɑːl.fɪn/
goldfish: cá vàng /ˈɡoʊld.fɪʃ/
cat: con mèo /kæt/
pig: lợn /ʃiːp/
dog: con chó /dɒg/
duck: con vịt /dək/
horse: ngựa /hɔːrs/
chicken: gà /ˈtʃɪk.ɪn/
chick: gà con /ʧɪk/
cow: con bò /kaʊ/
calf: con bê /kɑːf/
parrot: con vẹt /pærət/
goat: dê /ɡoʊt/
sheep: cừu /ʃiːp/
lion: sư tử /ˈlaɪən/
elephant: con voi /ˈɛlɪfənt/
bear: con gấu /beə/

6. Từ vựng tiếng Anh cho bé chủ đề trái cây

Trái cây cũng là 1 trong những chủ đề từ vựng thân thuộc với các bé. Cha mẹ hãy dạy con cách phát âm đúng của những loại trái cây thường gặp hàng ngày nhé.

Từ vựng chủ đề trái cây Phát âm
apple: táo /ˈæp.əl/
orange: quả cam /ˈɔːr.ɪndʒ/
strawberry: dâu tây /ˈstrɑːˌber.i/
mango: quả xoài /ˈmæŋ.ɡoʊ/
melon: dưa lưới /´melən/
banana: chuối /bəˈnæn.ə/
peach: quả đào /piːtʃ/
plum: quả mận /plʌm/
kiwi: quả ki-wi /ˈkiːwi/
coconut: quả dừa /ˈkoʊ.kə.nʌt/
grape: nho /ɡreɪp/
watermelon: dưa hấu /ˈwɑː.t̬ɚˌmel.ən/
passion fruit: chanh leo /´pæʃən¸fru:t/
guava: ổi /´gwa:və/
grapefruit: bưởi /’greipfru:t/
pear: quả lê /per/
lemon: Quả chanh /ˈlem.ən/
avocado: quả bơ /ˌɑː.vəˈkɑː.doʊ/
papaya: quả đu đủ /pəˈpaɪ.ə/
dragon fruit: quả thanh long /’drægənfru:t/
longan: quả nhãn /’lɔɳgən/
pineapple: quả dứa /ˈpaɪnˌæp.əl/
longan: quả nhãn /’lɔɳgən/

7. Dạy trẻ từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết

Từ vựng tiếng Anh cho bé
Từ vựng tiếng anh cho trẻ mầm non chủ đề thời tiết

Sử dụng tiếng Anh để mô tả thời tiết là điều mà nhiều bạn nhỏ yêu thích. Cha mẹ có thể dạy con vốn từ theo chủ đề này và hướng dẫn trẻ quan sát thời tiết để diễn tả đúng nhé.

Từ vựng chủ đề thời tiết Phát âm
rainy: mưa /ˈreɪni/
sunny: nắng /ˈsʌni/
cold: lạnh /kəʊld/
hot: nóng /hɒt/
wet: ẩm ướt /wɛt/
dry: khô /draɪ/
warm: ấm /wɔːm/
windy: gió /ˈwɪndi/
stormy: bão /ˈstɔːmi/
cloudy: mây /ˈklaʊdi/
thunder: sấm chớp /ˈθʌndə/
tornado: lốc xoáy /tɔːˈneɪdəʊ/
shower: mưa rào nhẹ /ˈʃaʊə/
fog: sương mù /fɒg/
drizzle: mưa phùn /ˈdrɪzl/
snowy: có tuyết /ˈsnəʊi/
flood: lũ /flʌd/
lightning: sét /ˈlaɪt.nɪŋ/
mist: sương muối /mɪst/
rainbow: cầu vồng /ˈreɪnbəʊ/

5 điều cần lưu ý khi dạy từ vựng tiếng Anh cho trẻ em

Dạy từ vựng tiếng anh cho trẻ em không phải là việc đơn giản. Chính vì vậy cha mẹ nên quan tâm đến những cách dạy chuẩn, giúp con dễ nhớ, nhớ sâu. 5 điều lưu ý dưới đây sẽ giúp cha mẹ giải quyết mọi khó khăn trong quá trình dạy từ vựng cho em bé nhà mình.

1. Cha mẹ cần kiên nhẫn khi dạy từ vựng tiếng Anh cho trẻ em

Mỗi đứa trẻ có đặc điểm, khả năng khác nhau vì vậy cha mẹ không nên so sánh thành tích của con với bạn khác. Khi con chưa đạt được thành quả mong muốn cha mẹ không nên quát mắng trẻ. Các chuyên gia tâm lý đã khẳng định rằng, việc quát mắng sẽ làm ảnh hưởng không nhỏ đến sự học hỏi và tâm lý, hành vi của các bé.

Cha mẹ cần kiên nhẫn khi dạy con học, không nên tỏ ra thất vọng, chỉ trích, la mắng sẽ khiến con sợ hãi. Vô hình chung, hệ lụy của việc làm này khiến bé phát triển chậm lại, tự ti và không đạt được kết quả học tập mong muốn.

Ở lứa tuổi mầm non, cha mẹ hãy tạo cho con môi trường học mà chơi, chơi mà học. Môi trường học lý tưởng với những điều mới mẻ giúp trẻ thích thú khám phá và vui vẻ học tập. Con sẽ nhanh chóng tiếp thu kiến thức mới một cách hiệu quả.

2. Dạy từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho bé

Theo nhiều chuyên gia việc dạy từ vựng tiếng Anh cho trẻ mầm non theo chủ đề mang lại nhiều lợi ích. Khi học theo chủ đề trẻ hình dung dễ dàng hơn và có sự liên tưởng các từ có sự liên quan. Từ đó trẻ dễ nhớ, dễ học hơn việc dạy con 1 mớ từ vựng hỗn độn.

Cha mẹ nên chọn các từ vựng có chủ đề quen thuộc trong cuộc sống để dạy bé. Sự liên tưởng từ với những thứ sinh động xung quanh khiến trẻ dễ nhớ và nhớ lâu hơn. Trẻ luôn có cảm giác vui thích, học và ghi nhớ 1 cách chủ động. Từ đó biến việc học tiếng Anh thành phản xạ tự nhiên sẽ mang lại hiệu quả tốt.

3. Tạo môi trường nói tiếng Anh cho trẻ

Cho trẻ mầm non làm quen với ngoại ngữ sớm mang đến nhiều lợi thế. Cha mẹ hãy tạo môi trường nói tiếng Anh cho con càng nhiều càng tốt. Nó giúp trẻ hình thành thói quen tiếp nhận tiếng Anh chủ động, phát huy khả năng ghi nhớ, hình thành khả năng giao tiếp bằng 2 ngôn ngữ.

Cha mẹ có thể giao tiếp tiếng Anh với trẻ hàng ngày, mở video hoạt hình, các bài hát… Đồng thời cho con giao tiếp với các bạn cùng trang lứa để con tự tin khi phát âm. Đây cũng là cách hay giúp các bé hình thành ngữ điệu nói tiếng Anh tự nhiên.

4. Rèn luyện thói quen học từ vựng tiếng Anh mỗi ngày

Cha mẹ nên kiên trì hình thành cho trẻ thói quen học từ vựng tiếng Anh mỗi ngày. Việc làm này sẽ giúp bé không chỉ ghi nhớ từ mà sẽ có kết quả học tập ngày 1 tốt hơn. Việc liên tục tiếp xúc với ngoại ngữ cũng khiến trẻ tự tin, không còn e ngại khi học tiếng Anh. Con sẽ hào hứng tham gia các hoạt động, hoàn thành bài tập dễ dàng hơn.

Bên cạnh việc cho trẻ học từ vựng mới, cha mẹ đừng quên cho con ôn luyện lại các từ đã học. Học từ mới đi kèm với ví dụ sinh động giúp trẻ nhớ lâu và vận dụng tốt các kiến thức đã học vào giao tiếp.

5. Dạy trẻ phát âm tiếng Anh chuẩn

Dạy con phát âm chuẩn là vấn đề cha mẹ nên chú ý ngay từ đầu khi dạy tiếng Anh cho trẻ mầm non. Phụ huynh nên tìm đến các chương trình dạy phát âm chuẩn, để sau này tránh mất thời gian sửa sai. Tuy nhiên không phải đứa trẻ nào cũng có thể phát âm đúng ngay từ đầu. Nếu con phát âm sai, cha mẹ đừng nóng vội hãy kiên nhẫn cùng còn sửa đến khi trẻ phát âm đúng.

Bài tập luyện từ vựng tiếng Anh cho trẻ em

Từ vựng tiếng Anh cho bé
Giờ học tiếng Anh của bé tại Sakura Montessori

Bài tập số 1: Tìm từ khác nhóm với những từ còn lại

1. A. Hello B.  Bye C. Good morning D.  What’s up
2. A. Bad B. Great C. Good D. Awesome
3. A. Pretty B. Nice C. Ugly D. Beautiful
4. A. Walk B. Sit Down C. Go D. Run
5. A. Father B. Sister C. Friend D. Mother
6. A. Watermelon B. Noodle C. Cheese D. Cake
7. A. Red B. White C. Colour D. Yellow
8. A. Baseball B. Sport C. Swimming D. Football
9. A. Angry B. Sad C. Nervous D. Happy
10. A. Class B. Pen C. Ruler D. Chair

Đáp án bài tập số 1

  1. B
  1. A
  1. D
  1. B
  1. C
  1. A
  1. C
  1. B
  1. D
  1. A

Bài tập số 2: Tìm từ vựng cùng chủ đề với các từ sau đây

  1. sister, aunt, daughter, son
  2. orange, blue, black, white
  3. cat, duck, chicken, goat, sheep
  4. sunny, cold, cloudy, shower, drizzle
  5. clothes, jacket, shorts, glove
  6. cake, pizza, sandwich, chocolate, cream
  7. strawberry, mango, plum, passion fruit, grapefruit
  8. board, class, pen, paper, teacher
  9. bedroom, kitchen, window, sofa
  10. hat, glove, shoe, handbag

Đáp án bài tập số 2

  1. girl, brother, baby…
  2. red, green, purple…
  3. pig, dog, cow…
  4. rainy, warm, windy…
  5. coat, dress, T-shirt…
  6. yogurt, bread, cheese…
  7. mango, peach, coconut…
  8. pupil, ruler, pencil…
  9. living room, bed, fridge…
  10. pocket, belt, sandal…

Bài tập số 3: Sắp xếp thứ tự các chữ trong các từ sau cho đúng chính tả

1.Jaens =>

  1. Door Hanled =>
  2. Glssa =>
  3. Wamom =>
  4. Sado =>
  5. Potota =>
  6. Elephatn =>
  7. Hapyp =>
  8. Wyndi=>
  9. Fidn =>

Đáp án bài tập số 3

1.Jaens => Jeans

  1. Door Hanled => Door handle
  2. Glssa => Glass
  3. Wamom => Woman
  4. Sado => Soda
  5. Potota => Potato
  6. Elephatn => Elephant
  7. Hapyp => Happy
  • 9. Wyndi=> Windy
  1. Fidn => Find

Câu hỏi thường gặp

1. Tại sao nên dạy tiếng Anh cho trẻ mầm non theo chủ đề?

Dạy từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho bé là cách giúp trẻ tiếp cận ngoại ngữ dễ dàng và hiệu quả ngay từ khi mới bắt đầu. Đồng thời phương pháp học này mang lại rất nhiều lợi ích:

  • Phân bổ lại kiến thức từ vựng giúp trẻ tiếp thu nhanh hơn và ghi nhớ sâu
  • Luyện tập phản xạ tốt hơn, hình dung nghĩa của từ nhanh hơn
  • Phát âm chuẩn hơn ngay từ đầu

2. Đâu là phương pháp hiệu quả dạy từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho trẻ?

Cha mẹ hãy kết hợp nhiều phương pháp khi dạy tiếng Anh theo chủ đề cho các bé nhằm đạt hiệu quả tốt nhất. Các phương pháp thích hợp để thực hiện bao gồm:

  • Dạy từ vựng qua game, video, tranh ảnh vui nhộn nhiều màu sắc
  • Cho trẻ học từ vựng tiếng Anh qua Flashcard phù hợp với lứa tuổi
  • Dạy từ vựng tiếng Anh qua các bài hát tiếng Anh thiếu nhi
  • Dạy từ vựng theo chủ đề qua các app học tiếng Anh uy tín
  • Dạy từ vựng hiệu quả qua giao tiếp hàng ngày

3. Trẻ mấy tuổi có thể bắt đầu học từ vựng tiếng Anh?

Các chuyên gia khuyên rằng cha mẹ nên tạo điều kiện cho trẻ học tiếng Anh càng sớm càng tốt. Giai đoạn vàng để trẻ tiếp xúc với ngoại ngữ nói chung và tiếng Anh nói riêng là từ 0 – 6 tuổi. Độ tuổi lý tưởng nhất để cho trẻ học tiếng Anh là giai đoạn từ 4 – 10 tuổi. Thời điểm này là lúc hình thành não bộ, khả năng tư duy tốt nhất nên sẽ mang lại hiệu quả cao. Tuy nhiên cha mẹ cần căn cứ vào khả năng tiếp thu của từng trẻ để chọn chương trình học phù hợp.

Dạy từ vựng tiếng Anh cho bé theo chủ đề là phương pháp dạy và học được đánh giá cao. Cha mẹ hãy thường xuyên cùng con trau dồi vốn từ, ôn luyện từ cũ mỗi ngày. Sở hữu vốn từ vựng phong phú giúp trẻ phát triển ngôn ngữ, sớm hình thành khả năng giao tiếp tiếng Anh tự nhiên.

Tải tài liệu

  • Tải tài liệu ngay!
  • Họ và tên ba mẹ
  • Số điện thoại liên hệ
  • Email

Ba mẹ cùng tìm hiểu thêm