Làm thế nào để giúp con diễn tả các thói quen hàng ngày bằng tiếng Anh? “Con luôn luôn rửa tay trước khi ăn”, “Con thỉnh thoảng được ăn kẹo”… Những câu nói này chính là “Thì Hiện Tại Đơn”.
Đây là thì ngữ pháp cơ bản nhất nhưng cũng quan trọng nhất, vì nó là thì của Thói quen (Habits) và Lịch trình (Routines).
Với vai trò là chuyên gia ngôn ngữ tại Sakura Montessori, tôi sẽ giúp ba mẹ nhận diện các dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn (như always, every day) và (quan trọng hơn) là cách dùng chúng để xây dựng nề nếp, thói quen cho con 3-6 tuổi.

- Tất tần tật vê câu điều kiện trong tiếng Anh
- Thành thạo 3 loại câu so sánh trong tiếng Anh
- Cấu trúc would rather – Cách dùng & dấu hiệu nhận biết và bài tập thực hành
Thì hiện tại đơn dùng khi nào? (Tóm tắt nhanh)
Trước khi tìm hiểu các dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn, ba mẹ cần biết 2 cách dùng thì hiện tại đơn phổ biến và quan trọng nhất. Đây chính là lý do vì sao thì này là thì ngữ pháp đầu tiên con cần làm quen.
Diễn tả Thói quen, Lịch trình (Habits & Routines)
Đây là cách dùng quan trọng nhất với trẻ mầm non. Thì hiện tại đơn được dùng để nói về các hành động lặp đi lặp lại hàng ngày, các thói quen tốt, hoặc một lịch trình hàng ngày (daily routine).
- Ví dụ: I brush my teeth. (Con đánh răng – đây là một thói quen).
- Ví dụ: We eat breakfast at 7 AM. (Chúng ta ăn sáng lúc 7 giờ – đây là lịch trình).
Diễn tả Sự thật hiển nhiên (Facts)
Cách dùng thứ hai là để nói về những sự thật hiển nhiên, những điều luôn luôn đúng.
- Ví dụ: The sun rises. (Mặt trời mọc).
- Ví dụ: The cat says “meow”. (Mèo kêu “meow”).
- Ví dụ: Water boils at 100 degrees. (Nước sôi ở 100 độ C).

>> Xem thêm: Bí quyết dạy tiếng Anh cho trẻ mầm non 0-6 tuổi
Các dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn (Trạng từ chỉ tần suất)
Đây chính là các “từ khóa” (keywords) quan trọng nhất. Chúng là dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn vì chúng báo hiệu cho chúng ta biết hành động này lặp đi lặp lại với mức độ (tần suất) như thế nào.
1. Kim tự tháp tần suất (dễ nhớ nhất)
Để giúp bé (và ba mẹ) dễ hình dung, chúng ta hãy xếp các trạng từ chỉ tần suất này theo một “Kim tự tháp” trực quan, đi từ mức độ 100% (luôn luôn) xuống 0% (không bao giờ).
- Always (100%): Luôn luôn. 💯
- Ví dụ: I always wash my hands before meals. (Con luôn luôn rửa tay trước bữa ăn).
- Usually (90%): Thường xuyên.
- Ví dụ: I usually read books before bed. (Con thường xuyên đọc sách trước khi ngủ).
- Often (70%): Thường.
- Ví dụ: We often visit grandma on weekends. (Chúng ta thường thăm bà vào cuối tuần).
- Sometimes (50%): Thỉnh thoảng.
- Ví dụ: I sometimes eat candy. (Con thỉnh thoảng ăn kẹo).
- Rarely / Seldom (10%): Hiếm khi.
- Ví dụ: He rarely cries. (Cậu bé hiếm khi khóc).
- Never (0%): Không bao giờ. 🚫
- Ví dụ: I never hit my friends. (Con không bao giờ đánh bạn).
2. Các cụm từ chỉ thời gian (Cố định)
Ngoài các trạng từ chỉ tần suất ở trên, các cụm từ chỉ thời gian lặp lại cố định sau đây cũng là dấu hiệu rõ ràng của thì hiện tại đơn:
- Every day / week / month / year: …mỗi ngày / tuần / tháng / năm.
- Ví dụ: I go to school every day. (Con đi học mỗi ngày).
- Once / Twice / Three times a…: Một lần / Hai lần / Ba lần một… (ngày/tuần/tháng).
- Ví dụ: I brush my teeth twice a day. (Con đánh răng hai lần một ngày).
- On + (ngày số nhiều): Vào các ngày… (chỉ thói quen lặp lại vào ngày đó).
- Ví dụ: We watch cartoons on Sundays. (Chúng ta xem hoạt hình vào các ngày Chủ nhật).

- Phương pháp giảng dạy tiếng Anh Common Core chuẩn Mỹ tại Sakura
- Bé mầm non nói Tiếng Anh khiến giáo viên Mỹ ngạc nhiên
- HỌC TIẾNG ANH CHUẨN MỸ TỪ 15 THÁNG TUỔI
[Mẹo sư phạm] 2 quy tắc vàng về vị trí của trạng từ tần suất
Đây là phần ba mẹ hay nhầm nhất! Đặt “always” (luôn luôn) hay “sometimes” (thỉnh thoảng) ở đâu trong câu?
Rất đơn giản, ba mẹ chỉ cần nhớ 2 quy tắc vàng về vị trí của trạng từ chỉ tần suất:
Quy tắc 1 (Với Động từ THƯỜNG): Đứng TRƯỚC
Các trạng từ chỉ tần suất (always, usually, often…) sẽ đứng TRƯỚC động từ thường (các từ chỉ hành động như eat, play, go, read…).
- Cấu trúc: Chủ ngữ + TRẠNG TỪ + Động từ thường
- Ví dụ: I always go to bed early. (Con luôn luôn đi ngủ sớm).
- (KHÔNG NÓI: I go always…)
- Ví dụ: She sometimes eats broccoli. (Cô ấy thỉnh thoảng ăn bông cải xanh).
- (KHÔNG NÓI: She eats sometimes…)
Quy tắc 2 (Với Động từ “TO BE”): Đứng SAU
Các trạng từ này sẽ đứng SAU động từ “TO BE” (am, is, are).
- Cấu trúc: Chủ ngữ + am/is/are + TRẠNG TỪ
- Ví dụ: He is always happy. (Cậu bé thì luôn luôn vui vẻ).
- (KHÔNG NÓI: He always is…)
- Ví dụ: They are never late. (Họ thì không bao giờ trễ).
- (KHÔNG NÓI: They never are…)
(Mẹo ghi nhớ nhanh cho ba mẹ: TO BE thì Đứng Sau – Thường thì Đứng Trước!)

> Xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề
Cách dạy bé về thói quen dùng thì hiện tại đơn
Tại Sakura Montessori, chúng tôi không dạy công thức thì hiện tại đơn khô khan. Chúng tôi tích hợp ngôn ngữ vào chính các bài học Thực hành Cuộc sống (Practical Life), biến ngữ pháp thì hiện tại đơn thành công cụ xây dựng nề nếp.
Thay vì “học” ngữ pháp, trẻ sẽ “thẩm thấu” (absorb) nó qua 3 hoạt động thực tế sau:
1. Dùng “Bảng tuần trai” (Responsibility Chart)
Trẻ mầm non học tốt nhất qua hình ảnh trực quan. Chúng tôi tạo một “Bảng Tuần Trai” (hay Bảng Phân Công Trách Nhiệm) cho cả lớp. Thay vì nói một câu mệnh lệnh “Con phải tưới cây”, giáo viên sẽ chỉ vào bảng và nói:
- “Look! Today is Monday. We always water the plants on Monday.” (Nhìn này! Hôm nay là thứ Hai. Chúng ta luôn luôn tưới cây vào thứ Hai).
Bằng cách này, trẻ liên kết trạng từ chỉ tần suất (always) với một lịch trình hàng ngày (routine) có thật và mang tính trách nhiệm. Ngôn ngữ trở thành một phần của nề nếp.
2. Hát bài hát về thói quen (Routine Songs)
Âm nhạc và giai điệu là “chất keo” giúp trẻ ghi nhớ cấu trúc câu. Chúng tôi sử dụng các bài hát kinh điển về thói quen, lặp đi lặp lại các dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn:
- “This is the way we always brush our teeth… brush our teeth… brush our teeth…” (Đây là cách chúng ta luôn đánh răng…).
- “We usually clap our hands in Circle Time…” (Chúng ta thường vỗ tay trong Giờ Vòng Tròn…).
Giai điệu vui nhộn và sự lặp lại (always, usually) giúp trẻ thẩm thấu các cấu trúc này một cách vô thức, giống như cách con học thuộc một bài đồng dao vậy.
3. Giờ Circle time (Hỏi & Đáp)
Circle Time (Giờ Vòng Tròn) là thời điểm vàng để biến ngôn ngữ từ bị động (nghe) sang chủ động (nói). Thay vì chỉ hỏi về ngày hôm qua (quá khứ đơn), giáo viên sẽ khơi gợi về thói quen bằng các câu hỏi dùng thì hiện tại đơn:
- “What do you usually do on weekends?” (Con thường làm gì vào cuối tuần?).
- “What do you always do before bed?” (Con luôn luôn làm gì trước khi đi ngủ?).
Trẻ được khuyến khích dùng I usually… hoặc I always… để mô tả thói quen của chính mình. Đây là cách học ngôn ngữ ý nghĩa nhất: dùng ngôn ngữ để nói về chính bản thân mình.

- Thì quá khứ đơn trong tiếng Anh (Simple Pass Present)
- Thì tương lai đơn và tất cả những gì bạn cần biết
- Thì quá khứ hoàn thành và tất cả những gì bạn cần biết
Bài tập thì hiện tại đơn người học nên tham khảo
- Một số bài tập thực hành về thì hiện tại đơn cho bé.
1. Bài tập chọn đáp án
Câu 1. I ….. at a bank.
A: work B: works C: working
Câu 2. She ….. with her parents.
A: live B: lives C: living
Câu 3. Cows ….. on grass.
A: feed B: feeds C: feeding
Câu 4. He ….. a handsome salary.
A: earn B: earns C: earning
Câu 5. Janet ….. to be a singer.
A: want B: wants C: wanting
Câu 6. Emily….. delicious cookies.
A: make B: makes C: making
Câu 7. Arti and her husband ….. in Singapore.
A: live B: lives C: living
Câu 8. Rohan and Sania ….. to play card games.
A: like B: likes C: liking
Câu 9. Sophia ….. English very well.
A: speak B: speaks C: speaking
Câu 10. Martin ….. for a walk in the morning.
A: go B: goes C: going
Đáp án đúng của bài tập trên lần lượt là: 1.A – 2.B – 3.A – 4.B – 5.B – 6.B – 7.A – 8.A – 9.B – 10.B
2. Dạng bài tập chia động từ
I (be)….. at school at the weekend.
She (not study) …..on Friday.
My students (be not) ….. hard working.
He (have) ….. a new haircut today.
I usually (have) ….. breakfast at 7.00.
She (live) ….. in a house?
Where (be)….. your children?
My sister (work)….. in a bank.
Dog (like) ….. meat.
She (live)….. in Florida.
Đáp án đúng của bài tập trên lần lượt là: 1. am – 2. doesn’t study – 3. aren’t – 4. has – 5. have – 6. lives – 7. are – 8. works – 9. likes – 10. lives
FAQs – Thắc mắc thường gặp về thì hiện tại đơn
Dưới đây là giải đáp nhanh từ chuyên gia ngôn ngữ tại Sakura Montessori cho các băn khoăn phổ biến nhất của ba mẹ:
Phân biệt “Every day” (cách nhau) và “Everyday” (viết liền)?
“Every day” (cách) là trạng từ nghĩa là “mỗi ngày”. “Everyday” (liền) là tính từ nghĩa là “thông thường, hàng ngày” (ví dụ: everyday clothes – quần áo thường ngày). Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn là “Every day” (viết cách).)
Bé 4 tuổi học “always, never” có sớm quá không?
Không hề. Bé 4 tuổi đang học về khái niệm (concepts). Dạy “always” (luôn luôn) và “never” (không bao giờ) là cách tuyệt vời để dạy bé về các quy tắc an toàn (ví dụ: “We never touch the socket” – Chúng ta không bao giờ chạm vào ổ điện) và thói quen tốt (“We always say thank you”).)
“Often” và “Usually” khác nhau thế nào?
Chúng khá giống nhau. Nhưng “Usually” (khoảng 90%) mang ý nghĩa thường xuyên, gần như thành thói quen. “Often” (khoảng 70%) cũng là thường, nhưng mức độ có thể ít hơn một chút. Với trẻ mầm non, ba mẹ chưa cần phân biệt quá rạch ròi hai từ này.)
Khi nào động từ cần thêm “s” hoặc “es”?
Đây là một điểm ngữ pháp quan trọng của cách chia động từ hiện tại đơn. Ba mẹ chỉ cần nhớ quy tắc đơn giản: Khi chủ ngữ là “Ngôi thứ 3 số ít” (tức là He, She, It, hoặc tên riêng như ‘Ben’, ‘Anna’, ‘the cat’), động từ phải thêm “s/es”. Ví dụ: “He plays“, “She reads“, “Ben watches TV”. Các chủ ngữ còn lại (I, You, We, They) thì động từ giữ nguyên.)
Vậy khi nào dùng “Do” và “Does” để đặt câu hỏi?
Rất đơn giản, “Does” chính là “Do” đã thêm “es” (theo quy tắc ở Câu 4). Ba mẹ dùng Does cho chủ ngữ “He, She, It” (ví dụ: “Does she like apples?”). Và dùng Do cho các chủ ngữ còn lại “I, You, We, They” (ví dụ: “Do you like apples?”). Đây là cách tuyệt vời để hỏi con về sở thích (likes/dislikes) của bé.)
Kết Luận
Các dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn (như always, usually, every day) không chỉ là ngữ pháp, chúng là những viên gạch ngôn ngữ đầu tiên giúp con ý thức và diễn tả về Thói quen (Habits) và Lịch trình (Routines) của mình.
Hiểu đúng vị trí của chúng giúp ba mẹ tự tin, nhưng điều quan… (bị cắt) …quan trọng hơn là hãy sử dụng chúng trong các hoạt động thực tế (như làm bảng tuần trai, hát…) để con thẩm thấu một cách tự nhiên.
Tại Sakura Montessori, chương trình Thực hành Cuộc sống (Practical Life) được thiết kế để rèn luyện những thói quen (routines) này mỗi ngày trong một môi trường song ngữ.

