Nguyên âm và phụ âm chính là những kiến thức cơ bản cần nắm vững khi học tiếng Anh. Hiểu rõ về nguyên, phụ âm giúp việc phát âm, giao tiếp, đọc tiếng Anh trở nên dễ dàng hơn. Trong nội dung dưới đây, Sakura Montessori sẽ gửi đến bạn 20 nguyên âm và 24 phụ âm cùng những thông tin kiến thức liên quan chi tiết. Chúng ta cùng tìm hiểu cách phát âm chính xác để luyện tập bạn nhé.
Giới thiệu kiến thức cơ bản về nguyên âm, phụ âm tiếng Anh
Trong tiếng Anh bao gồm 20 nguyên âm, 24 phụ âm và có cách phát âm khác so với tiếng Việt. Vì vậy, trước tiên cần tìm hiểu kiến thức cơ bản của các nguyên âm và phụ âm này mới có thể học tiếng Anh một cách hiệu quả.
1. Nguyên âm trong tiếng Anh là gì?
Nguyên âm trong tiếng Anh là gì? Nguyên âm là dao động của thanh quản hay âm thanh khi phát âm không bị cản trở bởi luồng khí từ thanh quản. Nguyên âm có thể đứng trước, đứng sau phụ âm hoặc đứng riêng biệt để tạo thành tiếng trong lời nói.
Trong tiếng Anh có 5 nguyên âm chính (a, i, e, o, u), từ 5 nguyên âm chính dựa theo bảng phiên âm IPA chuẩn quốc tế chia thành 20 nguyên âm đơn và đôi. Cụ thể:
Nguyên âm đơn
Nguyên âm đơn trong tiếng Anh chia thành nguyên âm ngắn và nguyên âm dài. Hai loại nguyên âm đơn này có cách phát âm khác nhau, yêu cầu phát âm đúng. Việc phát âm chuẩn giúp người nghe hiểu đúng ý nghĩa của đoạn hội thoại.
Nguyên âm ngắn | Nguyên âm dài |
/i/
Ví dụ: sit /sɪt/ (ngồi) |
/i:/
Ví dụ: seal /mi:l/ (dấu niêm phong) |
/e/
Ví dụ:pen /pen/ (cái bút) |
/æ/
Ví dụ: band /bænd/ (đai, nẹp) |
/ʊ/
Ví dụ: good /gʊd/ (tốt) |
/u:/
Ví dụ: mood /muːd/ (tâm trạng) |
/ʌ/
Ví dụ: cut /kʌt/ (cắt) |
/a:/
Ví dụ: hard /hɑːd/ (cứng, rắn) |
/ɒ/
Ví dụ: job /dʒɒb/ (công việc) |
/ɔ:/ hay /ɔ:r/
Ví dụ: sort /sɔːt/ (sắp xếp) |
/ə/
Ví dụ: Around /əˈraʊnd/ (xung quanh) |
/ɜ:/
Ví dụ: first /fɜːst/ (trước tiên) |
Nguyên âm đôi
Nguyên âm đôi cấu tạo từ 2 nguyên âm đơn. Giới thiệu một số nguyên âm đôi như sau:
- /ir/ hay /iə/ – Ví dụ: career /kəˈrɪər/ (nghề nghiệp)
- /er/ or /eə/ – Ví dụ: barely /ˈbeəli/: trống trải
- /ɑi/ – Ví dụ: like /laɪk/: thích
- /ei/ – Ví dụ: mate /meɪt/: bạn cùng học
- /ʊə/ or /ʊr/ – Ví dụ: Visual /ˈvɪʒʊəl/ (adj): trực quan, thuộc về thị giác
- /ɑʊ/ – Ví dụ: Mouse /maʊs/: con chuột
- /əʊ/ – Ví dụ: Boat /bəʊt/: con tàu’
- /ɔi/ – Ví dụ: Voice /vɔɪs/ (n): giọng
2. Phụ âm trong tiếng Anh là gì?
Phụ âm tiếng Anh là gì? Phụ âm là âm được phát ra nhưng không tạo ra tiếng do luồng khí từ thanh quản tới môi gặp cản trở và tắc lại. Phụ âm ghép với nguyên âm sẽ tạo ra được tiếng. Phụ âm không thể đứng riêng biệt hay riêng lẻ.
Trong tiếng Anh có tổng 24 phụ âm được chia thành 3 nhóm khác nhau: Phụ âm vô thanh (unvoiced sounds), phụ âm hữu thanh (voiced sounds) và một số phụ âm còn lại.
- Phụ âm vô thanh: /m/, /η/, /l/, /j/, /n/, /t/, /θ/, /tʃ/
- Phụ âm hữu thanh: /b/, /g/, /v/, /z/, /d/, /dʒ/, /ð/, /ʒ/
- Phụ âm còn lại: /m/, /η/, /l/, /j/, /n/, /h/, /r/, /w/
Phụ âm vô thanh
Phụ âm vô thanh là phụ âm không phát ra âm thanh mà chỉ có thể nghe thấy tiếng gió hoặc tiếng bật khi phát âm. Khi phát âm luồng hơi xuất hiện từ miệng, không cảm nhận được độ rung của dây thanh quản.
- /m/ – Ví dụ: Peaceful /ˈpiːsfl/ (bình yên)
- /η/ – Ví dụ: Factory /ˈfæktri/ (nhà máy)
- /l/ – Ví dụ: Science /ˈsaɪəns/ (khoa học)
- /j/ – Ví dụ: Machine /məˈʃiːn/ (máy móc)
- /n/ – Ví dụ: Chemistry /ˈkemɪstri/ (hóa học)
- /t/ – Ví dụ: Complete /kəmˈpliːt/ (hoàn thành)
- /θ/ – Ví dụ: Author /ˈɔːθər/ (tác giả)
- /tʃ/ – Ví dụ: Chocolate /tʃɔːklət/ (Socola)
Phụ âm hữu thanh
Phụ âm hữu thanh khi phát âm sẽ cảm nhận được độ rung của dây thanh quản, âm thanh xuất phát từ cổ họng, qua lưỡi và cuối cùng qua răng ra ngoài.
- /b/ – Ví dụ: bid /bɪd/ (sự cố gắng, sự nỗ lực)
- /g/ – Ví dụ: Grab /ɡræb/ (vồ lấy)
- /v/ – Ví dụ: Invite /ɪnˈvaɪt/ (mời)
- /z/ – Ví dụ: Music /’mjuːzɪk/ (âm nhạc)
- /d/ – Ví dụ: /ˈdɪnə(r)/ (bữa ăn tối)
- /dʒ/ – Ví dụ: Jealous /ˈdʒeləs/ (ghen tị)
- /ð/ – Ví dụ: Together /təˈɡeðər/ (cùng nhau)
- /ʒ/ – Ví dụ: Mission /ˈmɪʃn/ (nhiệm vụ)
Phụ âm còn lại
- /m/ – Ví dụ: Remember /rɪˈmembər/ (nhớ)
- /η/ – Ví dụ: Morning /ˈmɔːrnɪŋ/ (buổi sáng)
- /l/ – Ví dụ: People /ˈpiːpl/ (con người)
- /j/ – Ví dụ: Year /jɪər/ (năm)
- /n/ – Ví dụ: Behind /bɪˈhaɪnd/ (phía sau)
- /h/ – Ví dụ: Perhaps /pərˈhæps/ (có lẽ)
- /r/ – Ví dụ: Library /ˈlaɪbreri/ (thư viện)
- /w/ – Ví dụ: Question /ˈkwestʃən/ (câu hỏi)
6 quy tắc phát âm tiếng Anh chuẩn bạn cần biết
Trong tiếng Anh, cần nắm vững 6 quy tắc dưới đây để phát âm chuẩn, tránh nhầm lẫn:
1. Quy tắc phát âm số 1: Quy tắc phát âm của phụ âm G
Cách phát âm phụ âm G thay đổi tùy thuộc vào nguyên âm đứng ngay phía sau:
- Nếu sau G là nguyên âm a, u, o thì G => /g/
Ví dụ: game /ɡeɪm/; gosh /ɡɒʃ/; guarantee /ˌɡær.ənˈtiː/
- Nếu sau G là nguyên âm i, y, e thì G => /dʒ/
Ví dụ: gipsy /ˈdʒɪp.si/; giant /ˈdʒaɪ.ənt/
2. Quy tắc phát âm số 2: Quy tắc phát âm của phụ âm C
Phụ âm C có cách phát âm khác nhau phụ thuộc vào nguyên âm đứng phía sau:
- Sau C là các nguyên âm a, u, o thì C => /k/
Ví dụ: confident /ˈkɒn.fɪ.dənt/, cabaret /ˈkæb.ə.reɪ/, cube /kjuːb/
- Sau C là các nguyên âm i, y, e thì C => /s/
Ví dụ: cyber /saɪ.bər-/, cedar /ˈsiː.dər/, cigarette /ˌsɪɡ.ərˈet/
3. Quy tắc phát âm số 3: Quy tắc phát âm của phụ âm R
Nếu phía trước phụ âm R là nguyên âm yếu /ə/ thì không cần phát âm phụ âm R
Ví dụ: interpol /ˈɪn.tə.pɒl/, interest /ˈɪn.trəst/
4. Quy tắc phát âm số 4: Quy tắc phát âm của phụ âm J
Trong hầu hết các trường hợp phụ âm J được phá âm là /dʒ/ và không có cách đọc khác.
Ví dụ: jack /dʒæk/, job /dʒɒb/,juice /dʒuːs/
5. Quy tắc phát âm số 5: Quy tắc gấp đôi phụ âm cuối
- Phụ âm cuối cần gấp đôi nếu sau 1 nguyên âm ngắn là các phụ âm như F, L, S.
Ví dụ: well, sniff, call, fell, fill
- Phụ âm cần gấp đôi đối với từ có 2 âm tiết và có các phụ âm như B, D, M, N, G, P đứng cạnh nguyên âm ngắn
Ví dụ: common, cabbage, connect, puppy, giggle, rabbit
6. Quy tắc phát âm số 6: Quy tắc phát âm với nguyên âm E
- Nguyên âm E trong từ trở thành âm câm trong trường hợp từ kết thúc với cụm nguyên âm + phụ âm + nguyên âm E. Nguyên âm trước phụ âm trong từ này trở thành nguyên âm đôi.
Ví dụ: cure /kjʊər/, site /saɪt/, care /keər/
- Y, W có thể là phụ âm hoặc nguyên âm
Y trong GYM là nguyên âm, Y trong YOUTH là phụ âm
W trong SEW là nguyên âm, W trong WAIT là phụ âm
Cách ghép nguyên âm và phụ âm như người bản xứ
Người bản xứ khi phát âm thường xuyên ghép nguyên âm và phụ âm hoặc âm cuối của từ trước và âm đầu của từ tiếp theo. Ngay sau đây là các cách ghép phổ biến để chúng ta cùng tham khảo và học hỏi.
- Cách ghép nguyên âm và phụ âm
Ví dụ: deep end => ghép và phát âm là /diːpend/
Look at that! => ghép và phát âm là /lʊ kæt ðæt/ thay vì /lʊk‿æt ðæt/
- Cách ghép nguyên âm và nguyên âm
Ví dụ: go out => ghép và phát âm thành go ‿ out
Do you know anyone here? => ghép và phát âm là /du: ju nəʊ’weniwʌn hɪə(r)/
- Cách ghép phụ âm và âm /h/
Ví dụ: This is her sister => ghép và phát âm thành /ðɪ sɪ zɜr ˈsɪstər/ thay vì /ðɪs‿ɪz hɜr ˈsɪstər/
Bài tập ứng dụng
Bài tập số 1: Chọn từ tương ứng với phiên âm có sẵn
1. [‘ kæt ] | A. cat | cut | cot |
2. [‘ ʃɪp ] | A. ship | B. cheap | C. sheep |
3. [‘ hæt ] | A. hut | B. hot | C.hat |
4. [‘ li:v ] | A. live | B. leave | C. life |
5. [‘ θɪn ] | A. thing | B. thin | C. think |
6. [‘ ðeɪ ] | A. day | B. grey | C. they |
7. [‘ pi:s ] | A. peace | B. pace | C. piss |
8. [‘ nekst ] | A. neck | B. next | C. nest |
9. [‘ æʃ ] | A. ass | B. ash | C. as |
10. [‘ tʃɪp ] | A. cheap | B. ship | C. chip |
Đáp án bài tập 1
1. A | 2. A | 3. C | 4. B | 5. B |
6. C | 7. A | 8. B | 9. B | 10. C |
Bài tập số 2: Chọn từ có cách phát âm khác từ còn lại
A. stood | B. look | C. choose | D. took |
A. head | B. heavy | C. easy | D. weather |
A. expedition | B. eliminate | C. separate | D. preparation |
A. canoeing | B. canal | C. career | D. caring |
A. complain | B. compose | C. command | D. comment |
A. toll | B. moth | C. proper | D. cholera |
A. intrude | B. input | C. hallucination | D. imprudent |
A. look | B. foot | C. flood | D. good |
A. live | B. hire | C. give | D. five |
A. oxide | B. fertile | C. nitrogen | D. dirty |
Đáp án bài tập số 2:
C. choose | C. easy | B. eliminate | D. caring | D. comment |
A. toll | B. input | C. flood | C. give | B. dirty |
Câu hỏi thường gặp
1. Các phân biệt phụ âm và nguyên âm trong tiếng Anh?
Để phân biệt phụ âm và nguyên âm trong tiếng Anh có thể căn cứ vào một số tiêu chí như sau:
Tiêu chí phân biệt | Phụ âm tiếng Anh | Nguyên âm tiếng Anh |
Phát âm | Phát âm gặp cản trở bởi lưỡi chạm môi, lưỡi chạm răng và môi chạm nhau | Phát âm không gặp cản trở |
Tạo âm thanh | Phụ âm đứng với nguyên âm tạo âm thanh | Có thể đứng sau phụ âm hoặc đứng riêng biệt |
Phân loại | 3 loại: phụ âm hữu thanh, phụ âm vô thanh, phụ âm còn lại | 2 loại: Nguyên âm đơn, nguyên âm đôi |
Theo bảng chữ cái tiếng Anh | Phụ âm theo bảng chữ cái: b , c , d , f , g , h , j , k , l , m n , p , q , r , s , t , v , w , x , y , z | Nguyên âm theo bảng chữ cái: a, i, e, o, u |
2. Mẹo ghi nhớ phụ âm và nguyên âm trong tiếng Anh?
Để dễ dàng ghi nhớ phụ âm và nguyên âm trong tiếng Anh bạn có thể tham khảo một số mẹo sau:
- Ghi nhớ nguyên âm trong bảng chữ cái số còn lại sẽ là phụ âm
- Các chữ cái đứng đầu câu là a, i, e, o, u thường là nguyên âm nhưng vẫn có những trường hợp ngoại lệ.
Ví dụ: uniform => /ˈjuː.nɪ.fɔːm/ trường hợp này u đứng đầu nhưng không phải là nguyên âm
- Cách tốt nhất để phát hiện chính xác nguyên âm và phụ âm là nắm vững bảng phiên âm và tra phiên âm của từ thông qua từ điển
3. Luyện tập phát âm chuẩn như thế nào?
Nếu bạn muốn luyện tập phát âm tiếng Anh chuẩn có thể tham khảo một số gợi ý dưới đây:
- Học cách sử dụng khẩu hình miệng và đặt lưỡi chuẩn. Rèn khẩu hình chuẩn bằng cách lặp lại nhiều lần để hình thành phản xạ.
- Luyện tập từ nguyên âm đến phụ âm, âm đơn đến âm đôi, âm dễ đến âm khó.
- Luyện tập từ cơ bản đến nâng cao cách đọc từ qua phiên âm của từ.
- Luyện tập đúng phiên âm từ âm tiết đến từ vựng, mẫu câu sau đó mới luyện ngữ điệu của câu và đoạn văn.
- Ghi âm giọng nói, nghe lại và đánh giá sự chuẩn xác trong cách phát âm của bản thân. Đối chiếu cách phát âm, giọng nói với người bản xứ để khắc phục những lỗi mắc phải.
- Thường xuyên xem tin tức hoặc phim sử dụng tiếng Anh để tăng cường phản xạ phát âm tốt hơn.
Như vậy, trong tiếng Anh có 24 phụ âm và 20 nguyên âm có cách phát âm khác với tiếng Việt. Nắm vững kiến thức lý thuyết và phát âm chuẩn giúp bạn thuận lợi trong quá trình nói, giao tiếp tiếng Anh sau này. Hy vọng những thông tin trong bài viết này sẽ giúp bạn hệ thống lại kiến thức một cách dễ hiểu dễ nhớ nhất. SMIS chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả.