“Hôm qua con làm gì?”, “Con ăn gì sáng nay?”—kể lại việc đã qua là kỹ năng giao tiếp cơ bản. Trong tiếng Anh, đó là Thì Quá Khứ Đơn. Dù ngữ pháp dễ “khô”, với trẻ mầm non đây là chìa khóa cho những câu chuyện đầu tiên. Tại Sakura Montessori, tôi sẽ giúp ba mẹ nắm công thức thật đơn giản và—quan trọng hơn—mẹo thực hành để trẻ 5–6 tuổi “thấm” thì này qua hoạt động hằng ngày.
Tại sao bé 5–6 tuổi nên làm quen với thì quá khứ đơn?
Nghe “ngữ pháp” có vẻ khó, nhưng thực ra việc làm quen với thì quá khứ đơn ở tuổi này không phải học công thức mà là học cách giao tiếp và kể chuyện.
Kể chuyện: Trẻ dùng quá khứ đơn để chia sẻ trải nghiệm: “I played with blocks”, “We went to the zoo”.Ngôn ngữ lúc này trở thành công cụ để con kết nối và chia sẻ thế giới quan của mình.
Phát triển tư duy thời gian: Giúp con hiểu và phân biệt “hôm nay – hôm qua – ngày mai”. Đây là bước nhảy vọt quan trọng trong tư duy logic, giúp con sắp xếp các sự kiện trong não bộ theo trình tự.
Nền tảng Đọc hiểu Vững chắc Ba mẹ có để ý không? Hầu hết các truyện cổ tích, truyện kể thiếu nhi kinh điển (fairy tales) đều được viết ở thì quá khứ đơn.
- “Once upon a time, a princess lived in a castle…” (Ngày xửa ngày xưa, một nàng công chúa đã sống trong lâu đài…)
- “Goldilocks walked in the forest…” (Cô bé Vàng đã đi vào rừng…)
- “The wolf blew the house down…” (Con sói đã thổi bay ngôi nhà…)
Khi con được làm quen với các cấu trúc này qua giao tiếp hàng ngày, việc đọc hiểu sách truyện tiếng Anh sau này sẽ trở nên dễ dàng và tự nhiên hơn rất nhiều.

- Phương pháp giảng dạy tiếng Anh Common Core chuẩn Mỹ tại Sakura
- Bé mầm non nói Tiếng Anh khiến giáo viên Mỹ ngạc nhiên
- HỌC TIẾNG ANH CHUẨN MỸ TỪ 15 THÁNG TUỔI
Công thức quá khứ đơn (Past Simple) [Dễ hiểu nhất]
Để đơn giản hóa, ba mẹ chỉ cần nhớ: Công thức thì quá khứ đơn được chia làm 2 “nhóm” động từ chính. Một nhóm là “TO BE” (thì, là, ở) và nhóm còn lại là các động từ chỉ hành động (ăn, chơi, ngủ, chạy…).
1. Nhóm 1: Với Động từ “TO BE” (Thì, Là, Ở)
Ba mẹ sẽ dùng nhóm này khi muốn mô tả trạng thái, cảm xúc, hoặc vị trí trong quá khứ. Ở hiện tại, “TO BE” là (am/ is/ are), còn ở quá khứ, chúng ta chỉ dùng WAS hoặc WERE.
Quy tắc:
- WAS dùng cho: I, He, She, It (số ít)
- WERE dùng cho: You, We, They (số nhiều)
Dưới đây là cấu trúc Past Simple với “TO BE”:
| Loại câu | Công thức | Ví dụ gần gũi với bé |
| Khẳng định (+) | S + WAS / WERE + … | • The cat was sad. (Con mèo đã buồn).
• They were at home yesterday. (Họ đã ở nhà hôm qua). |
| Phủ định (-) | S + WASN’T / WEREN’T + …
(wasn’t = was not; weren’t = were not) |
• I wasn’t tired. (Con đã không mệt).
• The cakes weren’t yummy. (Mấy cái bánh đã không ngon). |
| Nghi vấn (?) | WAS / WERE + S + …?
(Trả lời: Yes, S + was/were. / No, S + wasn’t/weren’t.) |
• Were you happy? (Con đã vui phải không?).
• Was he at school? (Cậu bé đã ở trường à?). |

- Thì hiện tại đơn từ A-Z
- Thì tương lai đơn và tất cả những gì bạn cần biết
- Thì quá khứ hoàn thành và tất cả những gì bạn cần biết
2. Nhóm 2: Với Động từ Thường (Chỉ hành động)Ba mẹ sẽ dùng nhóm này khi diễn tả một hành động đã xảy ra và chấm dứt trong quá khứ (ví dụ: đã ăn, đã chơi, đã ngủ).
- Câu Khẳng định (+): S + V-ed / V2 (Bất quy tắc) + …
Đây là phần duy nhất ba mẹ cần lưu tâm. Cách chia động từ quá khứ đơn ở dạng khẳng định có 2 loại:
Loại 1: Động từ có quy tắc (Regular Verbs): Dễ! Ba mẹ chỉ cần thêm đuôi “-ed” vào sau động từ.
Ví dụ: play -> played (chơi), watch -> watched (xem), jump -> jumped (nhảy), open -> opened (mở).
Loại 2: Động từ bất quy tắc (Irregular Verbs): Những động từ này không thêm “-ed” mà sẽ biến đổi thành một từ khác (gọi là V2 trong bảng động từ bất quy tắc).
Ví dụ: go -> went (đi), eat -> ate (ăn), see -> saw (thấy), sing -> sang (hát). (Chúng ta sẽ tìm hiểu 15 từ bất quy tắc phổ biến nhất cho bé ở mục sau).
- Câu Phủ định (-) và Nghi vấn (?): [Dùng Trợ động từ “DID”]
Đây là tin vui cho ba mẹ! Khi dùng câu phủ định (không) hoặc nghi vấn (hỏi), ba mẹ chỉ cần mượn trợ động từ DID.
Và một khi DID (hoặc DIDN’T) đã xuất hiện, động từ (V) sẽ KHÔNG CẦN CHIA nữa, mà trở về NGUYÊN MẪU (V-base).
| Loại câu | Công thức | Ví dụ gần gũi với bé |
| Phủ định (-) | S + DIDN’T (did not) + V (nguyên mẫu) + … | • She didn’t play. (Cô ấy đã không chơi).
• I didn’t eat fish. (Con đã không ăn cá). |
| Nghi vấn (?) | DID + S + V (nguyên mẫu) + …?
(Trả lời: Yes, S + did. / No, S + didn’t.) |
• Did you eat breakfast? (Con đã ăn sáng chưa?).
• Did he go to school? (Cậu bé đã đi học à?). |

15 động từ bất quy tắc (V2) phổ biến nhất cho bé mầm non
Đừng bắt con học thuộc lòng 360 động từ! Ba mẹ chỉ cần giúp con làm quen và lặp lại 15 từ này qua các hoạt động hàng ngày (như kể chuyện, xem ảnh, hát hò) là đã quá đủ cho giai đoạn mầm non.
Dưới đây là danh sách 15 từ thông dụng nhất, được các chuyên gia ngôn ngữ tại Sakura Montessori chọn lọc:
| Nguyên mẫu (V1) | Phiên âm (IPA) | Quá khứ (V2) | Phiên âm (IPA) | Nghĩa tiếng Việt |
| go | /ɡəʊ/ | went | /went/ | đi |
| eat | /iːt/ | ate | /eɪt/ | ăn |
| see | /siː/ | saw | /sɔː/ | nhìn thấy |
| have | /hæv/ | had | /hæd/ | có (đã có) |
| do | /duː/ | did | /dɪd/ | làm |
| say | /seɪ/ | said | /sed/ | nói |
| come | /kʌm/ | came | /keɪm/ | đến |
| get | /ɡet/ | got | /ɡɒt/ | có được, lấy |
| make | /meɪk/ | made | /meɪd/ | làm, tạo ra |
| sing | /sɪŋ/ | sang | /sæŋ/ | hát |
| run | /rʌn/ | ran | /ræn/ | chạy |
| swim | /swɪm/ | swam | /swæm/ | bơi |
| read | /riːd/ | read | /red/ | đọc (Lưu ý phát âm) |
| write | /raɪt/ | wrote | /rəʊt/ | viết |
| sleep | /sliːp/ | slept | /slept/ | ngủ |
Ghi chú: Ba mẹ hãy ưu tiên 5 từ đầu tiên (go, eat, see, have, do). Chỉ cần con dùng đúng 5 từ này trong ngữ cảnh ‘yesterday’ đã là một thành công vượt bậc ở lứa tuổi 5-6.)
- Tất tần tật vê câu điều kiện trong tiếng Anh
- Thành thạo 3 loại câu so sánh trong tiếng Anh
- Cấu trúc would rather – Cách dùng & dấu hiệu nhận biết và bài tập thực hành
Dấu hiệu nhận biết (Các “từ khóa” của quá khứ)
Hãy dạy con nhận biết các “từ khóa thời gian” này. Giống như chơi trò truy tìm kho báu, khi con nghe hoặc thấy những từ này, 99% chúng ta sẽ dùng thì quá khứ đơn (Past Simple) để kể lại câu chuyện.
Đây là những dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn rõ ràng nhất:
- Yesterday (Hôm qua)
- Ví dụ: “Yesterday, I went to the zoo.” (Hôm qua, con đã đi sở thú.)
- Last… (…trước)
- Last night (Tối qua). Ví dụ: “I slept well last night.” (Tối qua con đã ngủ ngon.)
- Last week (Tuần trước). Ví dụ: “We visited grandma last week.” (Chúng ta đã thăm bà tuần trước.)
- Last Sunday (Chủ nhật trước). Ví dụ: “We ate pizza last Sunday.” (Chúng ta đã ăn pizza Chủ nhật trước.)
- … ago (… cách đây)
- Ví dụ: “Two days ago” (Hai ngày trước đây.)
- Ví dụ: “A long time ago” (Cách đây rất lâu rồi – câu mở đầu kinh điển của truyện cổ tích!)
Ghi chú: Với trẻ nhỏ 5-6 tuổi, ba mẹ chỉ cần tập trung giúp con nhận biết và sử dụng thành thạo hai từ quan trọng nhất là “Yesterday” (hôm qua) và “Last night” (tối qua) là đã vô cùng thành công rồi!

5 mẹo “vàng” dạy thì Quá khứ Đơn cho bé (học mà chơi)
Với trẻ mầm non, tránh dạy công thức khô khan. Hãy “nhúng” con vào hoạt động thực tế để ngữ pháp được dùng chứ không học vẹt.
Nhật ký cuối ngày (5 phút trước ngủ)
- Hỏi: “What did you do/eat today?”
- Con trả lời sao cũng được; ba mẹ nhắc lại đúng (recast): “You ate noodles? Nice!” để con thẩm thấu dần.
Đọc truyện cổ tích (storytelling)
- Hầu hết truyện dùng quá khứ: “The wolf blew…”, “Cinderella lost her shoe.”
- Chỉ tranh, tường thuật hành động để gắn V-ed/động từ bất quy tắc với hình ảnh.
Trò chơi TPR với flashcard hành động
- Giơ thẻ eat/run/sleep + hô “Yesterday!”
- Cả nhà diễn động tác và nói: “Yesterday, I ate an apple / I ran / I slept.”
Hát bài hát có thì quá khứ
Ví dụ: “Old MacDonald had a farm”, hoặc tìm “Past Simple songs for kids” để lặp cấu trúc qua giai điệu vui.
Ôn ảnh/video cũ
Mở album tuần trước và kể lại:
“We were at the beach… You built a sandcastle… We were so happy!”
Ký ức đẹp giúp con tiếp thu nhanh, tự nhiên.
>> Xem thêm: Cẩm nang cách sử dụng ngày, tháng trong tiếng Anh
Cách Sakura Montessori “thẩm thấu” ngữ pháp tự nhiên
Ngữ pháp là công cụ kể chuyện, không phải quy tắc học vẹt. Trẻ dùng trước—hiểu sau, trong các tình huống thật.
Circle Time – ký ức được kể lại mỗi ngày
- Giáo viên (bản ngữ & Việt) gợi mở: “What did you do yesterday?”
- Trẻ nói tự nhiên; giáo viên recasting: “You ate rice? Nice! → You ate rice.”
- Động từ bất quy tắc (eat→ate) được thẩm thấu vô thức, không bài tập khô khan.
Học qua dự án – biến trải nghiệm thành câu chuyện
- Sau field trip, lớp vẽ–kể–ghi chép lên bảng: “I saw a cow.” “We ran on the grass.”
- Ngôn ngữ của chính trẻ được “in ra”, gắn với cảm xúc và hình ảnh → nhớ lâu, nói đúng.
Môi trường song ngữ nhập vai (immersive)
- Tiếng Anh hiện diện trong ăn–chơi–Montessori:
“Who washed their hands?” “You finished your milk.” “Anna shared her toy.” - Trẻ hấp thụ cấu trúc như học tiếng mẹ đẻ—không công thức, không áp lực.
Kết quả: Trẻ kể chuyện tự tin, hiểu khái niệm thời gian, đặt nền tảng đọc hiểu—tất cả thông qua trải nghiệm thật tại Sakura Montessori.

Bài tập thì quá khứ đơn có đáp án cụ thể
Cha mẹ hãy cùng luyện tập một số bài tập về thì quá khứ đơn với các bé nhé.
Bài 1: Điền vào chỗ trống để hoàn thành câu được chia ở thì quá khứ đơn
- I (eat)….. dinner at six o’clock yesterday.
- A: ….. Helen (drive)…..to work? B: Yes, she …..
- My neighbor (buy)….. a new car last week.
- They (go)….. to Italy on their last summer holiday.
- A: ….. they (swim)….. at the beach? B: No, they …..
- My family and I (see)….. a comedy movie last night.
- First, we (do)….. exercise, and then we (drink)….. some water.
- Suddenly, the animal jumped and (bite)….. my hand.
- What time (do)….. you (get up)….. this morning?
- The Wright brothers (fly)….. the first airplane in 1903.
- I think I (hear)….. a strange sound outside the door one minute ago.
- When I was ten years old, I (break)….. my arm. It really (hurt) ……
- The police (catch)….. all three of the bank robbers last week.
- How many times (do)….. you (read)….. that book?
- Unfortunately, I (forget)….. to (bring)….. my money.
Đáp án cụ thể:
- ate
- Did / drive / did
- bought
- went
- Did / swim / didn’t
- saw
- did / drank
- bit
- did / get up
- flew
- heard
- broke / hurt
- caught
- did / read
- forgot / brin
Bài 2: Điền quá khứ đơn của các động từ
1 take – ……………
2 drink – ………….
3 ride – …………………
4 give – …………………
5 think – …………………
6 have – …………………
7 go – …………………
8 wake – …………………
9 buy -…………………
Đáp án cụ thể:
1 take – took
2 drink – drank
3 ride – rode
4 give – gave
5 think – thought
6 have – had
7 go – went
8 wake – woke
9 buy – Bought
FAQs – Thắc mắc thường gặp về dạy thì quá khứ đơn cho bé
Dưới đây là giải đáp nhanh từ Chuyên gia Giảng dạy Ngôn ngữ tại Sakura Montessori cho các băn khoăn phổ biến của phụ huynh.
Bé 5 tuổi học ngữ pháp có quá sớm không?
Không, nếu cách tiếp cận là “kể lại” thay vì “chia động từ”. Ở tuổi 5–6, dùng mẫu câu tự nhiên như “Yesterday, I played…” chính là “độ tuổi vàng” để con thẩm thấu.
Con hay nói “I didn’t played” thì xử lý thế nào?
Đây là lỗi khái quát hóa (overgeneralization) rất thường gặp, kể cả ở trẻ bản ngữ. Đừng mắng. Hãy recast nhẹ nhàng: “You didn’t play? What did you do?” Con sẽ tự điều chỉnh dần.
Làm sao nhớ động từ bất quy tắc (go → went)?
Lặp lại trong hoạt động giàu cảm xúc (kể chuyện, xem ảnh). Không ép học thuộc bảng dài; ưu tiên 5–10 động từ dùng nhiều: go, eat, see, have, do… “Dùng đến đâu, học đến đó”.
Phát âm đuôi “-ed” thế nào cho đúng?
Chưa cần dạy quy tắc /t/–/d/–/ɪd/ ngay. Ưu tiên bật được âm cuối (vd: “playd”). Nhắc riêng hai từ hay gặp: wanted, needed → /ɪd/. Phần còn lại để con bắt chước giáo viên trong môi trường “nhúng”.
Con nói lẫn Việt–Anh (code-switching) có sao không?
Không sao; đây là hiện tượng bình thường, phản ánh tư duy song ngữ linh hoạt. Thay vì sửa gắt, hãy lặp lại chuẩn bằng một ngôn ngữ:
“À, hôm qua con đã đi học à?” hoặc “Oh, you went to school yesterday?”
Kết Luận
Thì Quá khứ Đơn là chiếc “micro” giúp con kể ký ức và chia sẻ trải nghiệm. Thay vì lo V-ed/V2, hãy tạo nhiều trải nghiệm vui để con có chuyện muốn nói. Bắt đầu thật ấm áp mỗi tối: “What did you do today?”
Nhớ nhé, ba mẹ: Một công thức hay không bằng một môi trường thực hành. Sự tương tác, kiên nhẫn lắng nghe và môi trường “nhúng” ngôn ngữ hằng ngày chính là chìa khóa vàng để con thẩm thấu tự nhiên.
Tại Sakura Montessori, mỗi ngày của con là một câu chuyện đáng nhớ—con trải nghiệm thật và kể lại tự tin bằng cả hai ngôn ngữ.
Đăng Ký Tham Quan Trường & Trải Nghiệm Lớp Học.

