Ăn dặm là một hành trình dài và có nhiều khó khăn mà mỗi phụ huynh đều cần chuẩn bị rất nhiều hành trang để có thể chăm sóc con mỗi ngày. Đặc biệt, trong giai đoạn bé tập ăn dặm, mẹ cần quan tâm bé một cách sát sao, phải bỏ nhiều công sức để bé có thể làm quen một cách tốt nhất. Vậy làm thế nào để con có thể học cách ăn dặm hiệu quả, khoa học và nên cho bé ăn dặm với món ăn nào? Câu trả lời sẽ được Sakura Montessori giải đáp ngay trong bài viết dưới đây!
Cho con ăn dặm vào thời điểm nào là phù hợp?
Việc bắt đầu cho trẻ ăn dặm phụ thuộc vào sự phát triển của trẻ và sự chuẩn bị của gia đình. Thông thường, trẻ có thể bắt đầu ăn dặm vào khoảng 6 tháng tuổi, tuy nhiên, một số trẻ có thể bắt đầu sớm hơn (từ 4-5 tháng tuổi) hoặc muộn hơn (7 tháng trở lên). Cho con ăn dặm vào thời điểm nào hoàn toàn phụ thuộc vào việc con đã sẵn sàng ăn dặm hay chưa. Mẹ có thể xác định thời điểm phù hợp bằng cách nhận biết các dấu hiệu từ con:
- Trẻ có khả năng ngồi ổn định trong ghế ăn hoặc ghế xe đẩy và có thể kiểm soát đầu và cổ.
- Trẻ bắt đầu tự động nhai, nuốt, và có khả năng kiểm soát lưỡi.
- Trẻ bắt đầu thể hiện sự quan tâm đối với thức ăn mà gia đình đang ăn và cố gắng cầm thức ăn hoặc muốn thử nếm.
- Trẻ có sự tăng trưởng và trọng lượng tốt từ việc tiếp tục bú mẹ hoặc sữa công thức.
>>Xem thêm: Giải đáp: Có nên cho trẻ ăn dặm sớm? Chuyên gia dinh dưỡng nói gì
Cách ăn dặm cho con – bắt đầu với thực phẩm nào?
Trong giai đoạn bé tập ăn dặm, mẹ không nên cho bé ăn quá nhiều các loại thực phẩm khác nhau với mong muốn con tiếp thu được nhiều chất dinh dưỡng. Trái lại, điều này sẽ làm ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa của trẻ.
Để con có thể làm quen với thực phẩm khác ngoài sữa mẹ, mẹ hãy giới thiệu cho bé những loại bột ngọt từ những loại thực phẩm như rau củ, hoa quả, ngũ cốc,…Do đó, có 3 nhóm thực phẩm chính mà mẹ nên đưa vào thực đơn cho bé tập ăn dặm:
- Các loại thực phẩm chứa tinh bột: Như gạo, lúa mì, ngô, khoai,…Tinh bột là một nguồn năng lượng quan trọng cho trẻ nhỏ, giúp con duy trì hoạt động hàng ngày và phát triển cơ bắp và sự hoàn thiện của hệ thần kinh. Tinh bột còn cung cấp glucose, là nguồn năng lượng cho não bộ. Sự phát triển của não bộ đặc biệt quan trọng trong giai đoạn đầu đời của trẻ. Ngoài ra, tinh bột trong thực phẩm giúp cải thiện quá trình tiêu hóa của bé và tạo cấu trúc cho phân, giúp tránh tình trạng táo bón.
- Các loại rau củ: Cung cấp rau củ trong khẩu phần ăn dặm của bé rất quan trọng vì rau củ mang lại nhiều lợi ích dinh dưỡng và giúp xây dựng thói quen ăn một cách lành mạnh từ thời kỳ đầu đời của trẻ. Rau củ chứa chất xơ, giúp cải thiện chức năng tiêu hóa của bé và tránh tình trạng táo bón. Chất xơ cũng giúp bé cảm thấy no lâu hơn, giúp kiểm soát lượng thức ăn mà bé ăn. Mẹ có thể đưa vào thực đơn cho bé những loại rau củ như khoai lang, cà rốt, súp lơ, rau cải, rau ngót,…
- Các loại hoa quả: Hoa quả chứa nhiều loại vitamin và khoáng chất quan trọng, như vitamin C, A, K, folate, kali, magiê, và nhiều chất dinh dưỡng khác. Các dưỡng chất này quan trọng cho sự phát triển toàn diện của bé. Một số loại hoa quả, như dâu, mâm xôi, và việt quất, chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ tế bào khỏi sự hủy hoại của các gốc tự do và tăng cường sức kháng của bé.
Sau giai đoạn tập ăn dặm, khi bé đã quen với ăn dặm, mẹ có thể bắt đầu giới thiệu thêm cho bé những thực phẩm khác nhiều dinh dưỡng hơn như trứng, thịt, cá,…Những thực phẩm này sẽ mang lại cho bé nguồn protein dồi dào, giúp bé phát triển nhanh chóng và toàn diện.
Những nguyên tắc cần nhớ khi cho bé tập ăn dặm
Có rất nhiều cách ăn dặm cho trẻ được giới thiệu trên các trang mạng xã hội, diễn đàn,…mà mẹ có thể tham khảo để áp dụng cho bé. Sakura Montessori đã tổng hợp và đúc kết được 5 nguyên tắc quan trọng mà mẹ cần nhớ khi cho trẻ tập ăn dặm. Hãy cùng tham khảo ngay những nguyên tắc đó là gì nhé!
Sữa mẹ rất quan trọng
Mặc dù ăn dặm sẽ cung cấp cho bé một nguồn năng lượng và dinh dưỡng nhưng không thể nào thay thế được sữa mẹ. Có thể nói, sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng hoàn hảo, chứa tất cả các chất dinh dưỡng cần thiết cho trẻ sơ sinh, bao gồm protein, carbohydrate, chất béo, vitamin, khoáng chất, và dưỡng chất quan trọng khác. Sữa mẹ cung cấp một tỷ lệ chính xác các dưỡng chất mà trẻ cần. Do đó, mẹ hãy xây dựng cho bé một lịch trình ăn uống phù hợp, kết hợp giữa uống sữa và ăn dặm một cách khoa học để bé có thể phát triển khỏe mạnh.
Cho bé tập ăn dặm với lượng ít
Nên bắt đầu cho bé ăn dặm với một lượng ít thức ăn dặm vì lúc này bé chưa thể quen ngay việc tiêu hóa thức ăn mới. Bé có thể nôn trớ hoặc tiêu chảy khi ăn dặm một cách đột ngột với hàm lượng thức ăn nhiều. Mẹ hãy bắt đầu với 2 – 3 thìa thức ăn dặm trong mỗi bữa để con có thể học ăn dặm từ từ và tiếp nhận thức ăn dặm một cách tốt nhất.
Ăn dặm bắt đầu với bột ngọt đến bột mặn
Bột ngọt có hương vị gần giống với sữa mẹ, và là sự lựa chọn phù hợp nhất khi bé bắt đầu ăn dặm. Bên cạnh đó, các món bột ngọt thường được chế biến từ ngũ cốc, rau củ nên rất dễ tiêu hóa và không gây dị ứng cho trẻ. Mẹ có thể cho con tập ăn với các món bột ngọt như cháo trắng rây, bột gạo trộn sữa, súp bí đỏ, cháo ngô,… Khi bé đã quen với ăn dặm bột ngọt và hệ tiêu hóa đã phát triển tốt hơn thì mẹ có thể cân nhắc việc chuyển dần sang bột mặn với thịt, cá cho con tập ăn dặm.
Cho con ăn dặm từ bột loãng đến bột đặc
Cũng giống như nguyên tắc ăn dặm từ bột ngọt đến bột loãng thì mẹ cũng nên cho con học ăn từ bột loãng đến bột đặc. Mẹ nên chế biến món ăn dặm thành dạng cháo, bột thật mịn và có độ loãng phù hợp để con có thể nuốt mà không bị nghẹn hay hóc. Khi con đã có thể tự nuốt thành thạo hơn thì mẹ có thể bắt đầu tăng độ thô cho món ăn để con học nhai. Nếu như ban đầu mẹ nấu cháo với tỉ lệ 1 thực phẩm : 10 nước thì có thể tăng dần tỉ lệ lên 1 : 9, 1 : 8,…
Làm quen với từng loại thực phẩm
Quá trình tập ăn dặm nên đi từng bước, cho bé làm quen từng loại thực phẩm một thay vì đưa mọi thứ cùng lúc. Điều này giúp mẹ xác định xem bé có bất kỳ dấu hiệu dị ứng nào đối với một loại thực phẩm cụ thể. Thời gian để mẹ có thể xác định được con có dị ứng với thực phẩm là khoảng 3 ngày. Do đó, trong thời gian này mẹ cần theo dõi mọi phản ứng của bé sau khi ăn để đảm bảo rằng con không bị dị ứng và nếu dị ứng thì sẽ kịp thời có biện pháp xử lý tốt nhất.
Quy trình ăn dặm cho bé
Để cho bé tập ăn dặm một cách khoa học và đảm bảo an toàn, mẹ nên xây dựng một quy trình ăn dặm phù hợp. Nếu như mẹ còn băn khoăn không biết nên bắt đầu từ đâu thì hãy tham khảo ngay quy trình ăn dặm cho bé mà SMIS đề xuất dưới đây
1. Bắt đầu cho bé làm quen với ăn dặm
- Bắt đầu tập ăn dặm khi bé đã đủ tuổi (thường là từ 6 tháng trở lên) và hiện ra các dấu hiệu sẵn sàng.
- Chuẩn bị các dụng cụ ăn dặm, ghế ăn dặm và thực đơn ăn dặm hoàn chỉnh
- Bắt đầu với thức ăn dặm mềm và dễ tiêu hóa, chẳng hạn như cháo trắng rây, bột khoai tây, bột cà rốt, bột ngô,…
- Cho bé một lượng nhỏ thức ăn để bé làm quen với hương vị và cảm giác của việc ăn dặm.
2. Theo dõi phản ứng của bé sau khi ăn
- Quan sát bé cẩn thận trong và sau khi ăn để đảm bảo bé không gặp phản ứng dị ứng hoặc vấn đề tiêu hóa.
- Lưu ý mọi dấu hiệu bất thường như sưng môi, đỏ mặt, sưng họng, ho, hoặc tiêu chảy. Đây có thể là dấu hiệu của dị ứng thức ăn và bạn nên thảo luận với bác sĩ nếu có bất kỳ lo lắng nào.
- Nếu bé khóc hoặc không hợp tác ăn dặm, nên dừng lại thay vì ép trẻ ăn. Điều này sẽ khiến con sợ với việc ăn dặm và càng không muốn hợp tác trong lần tiếp theo.
3. Xây dựng thực đơn phù hợp cho con
- Hãy bắt đầu bằng thức ăn dặm mềm và dễ tiêu hóa, sau đó dần dần thêm vào loại thức ăn khác, chẳng hạn như hoa quả, rau củ, thịt, và ngũ cốc.
- Đảm bảo bé nhận được đủ các nhóm thức ăn quan trọng như protein, carbohydrate, rau củ, và hoa quả.
- Theo dõi lịch sử gia đình về dị ứng thức ăn để tránh đưa bé vào những loại thức ăn có nguy cơ dị ứng.
- Hãy thay đổi thực đơn của bé để đảm bảo rằng bé được trải nghiệm nhiều hương vị và dạng thức ăn khác nhau.
Quá trình ăn dặm của bé là một giai đoạn quan trọng trong việc xây dựng thói quen ăn lành mạnh và đa dạng. Mẹ hãy cân nhắc cách ăn dặm phù hợp với nhu cầu cụ thể của bé và luôn lắng nghe cơ thể và phản ứng của bé để đảm bảo sự phát triển và sức khỏe tốt nhất cho bé.
Những lưu ý quan trọng khi cho bé tập ăn dặm
Khi bé tập ăn dặm, sẽ khó có thể tránh khỏi những trường hợp như hóc, nghẹn, dị ứng hay bé khóc khi ăn dặm. Trong lần đầu cho bé ăn dặm, có thể mẹ sẽ gặp khó khăn và không biết nên xử lý ra sao. Sakura Montessori sẽ hướng dẫn mẹ cách xử lý hiệu quả nhất trong những trường hợp này nhé!
Cách xử lý bé bị hóc ăn dặm
Hóc khi bé ăn dặm là một tình huống khá phổ biến và có thể xảy ra. Hóc xảy ra khi một phần thức ăn hoặc không khí bị kẹt trong đường hô hấp của bé. Dưới đây là cách xử lý khi bé bị hóc khi ăn dặm:
- Giữ bình tĩnh: Đầu tiên, mẹ hãy giữ bình tĩnh, hóc thường không gây nguy hiểm lớn và trẻ thường tự giải quyết. Mẹ đừng hoảng loạn, vì tình trạng lo âu của gia đình có thể làm bé bị căng thẳng hơn.
- Theo dõi bé: Quan sát bé để đảm bảo rằng con có thể tự giải quyết. Trẻ sơ sinh thường có khả năng tự giải quyết hóc bằng cách nuốt lại hoặc đẩy ra.
- Không đặt ngón tay vào miệng bé: Tránh đặt ngón tay hoặc đồ vật vào miệng của bé để thử loại bỏ vật gây hóc. Điều này có thể gây hại và làm bé lo lắng.
- Giúp bé: Nếu bé không tự giải quyết hóc sau một thời gian ngắn và có vẻ khó chịu, mẹ có thể giúp bé bằng cách đặt bé ngửa hoặc hơi ngửa và nắm nhẹ lưng của bé, sau đó vỗ nhẹ 5-10 lần. Điều này có thể giúp thức ăn hoặc vật gây hóc thoát ra.
- Nếu hóc không giảm đi: Nếu bé vẫn bị hóc sau khi đã thử nắm lưng và vỗ lưng, hoặc hóc trở nên nghiêm trọng, gia đình nên gọi điện cho bác sĩ hoặc số cấp cứu. Đừng chờ đợi quá lâu nếu bé gặp vấn đề lớn.
Nhận biết trẻ dị ứng với thực phẩm lạ
Việc theo dõi trẻ sau khi ăn một loại thức ăn lạ đặc biệt quan trọng. Dấu hiệu thường xuất hiện trong vòng vài phút hoặc vài giờ sau khi tiếp xúc với thức ăn gây dị ứng.
Dấu hiệu thường gắn với dị ứng thực phẩm bao gồm ngứa, đỏ, và sưng môi, mắt, hoặc da, và các triệu chứng tiêu hóa như đau bên hông, tiêu chảy, nôn mửa, hoặc buồn nôn.
- Sự xuất hiện của các triệu chứng tiêu hóa: Dị ứng thực phẩm có thể gây ra các vấn đề tiêu hóa như đau bên hông, tiêu chảy, buồn nôn, hoặc nôn mửa. Nếu trẻ thường xuyên gặp các triệu chứng này sau khi ăn một loại thức ăn mới, đó có thể là dấu hiệu dị ứng.
- Triệu chứng hô hấp: Dị ứng thực phẩm cũng có thể gây ra các triệu chứng hô hấp như sưng họng, ho, khó thở, hoặc ngưng thở trong trường hợp nghiêm trọng.
- Dấu hiệu trên da: Dị ứng thực phẩm có thể gây ra các triệu chứng trên da như sưng, đỏ, ngứa,…
- Các triệu chứng tiêu hóa kéo dài: Nếu trẻ gặp các triệu chứng tiêu hóa kéo dài sau khi ăn một loại thực phẩm cụ thể, có thể đó là dấu hiệu của dị ứng hoặc không dung nạp.
- Dấu hiệu hệ miễn dịch: Các triệu chứng hệ miễn dịch có thể bao gồm sốt, viêm nhiễm tai, nhiễm trùng hô hấp, và các triệu chứng nghiêm trọng hơn.
Lưu ý đến tiền sử gia đình: Nếu trong gia đình có người có tiền sử dị ứng thực phẩm, thì trẻ của bạn có nguy cơ cao hơn để phát triển dị ứng.
Nếu mẹ nghi ngờ rằng trẻ có dị ứng thực phẩm, hãy thảo luận với bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng. Họ có thể đặt ra các bài kiểm tra dị ứng thức ăn hoặc hướng dẫn mẹ về cách loại bỏ thức ăn gây dị ứng khỏi chế độ ăn uống của trẻ. Đừng bao giờ tự chuẩn đoán và tự tiêm thuốc cho trẻ mà không có sự hướng dẫn từ một chuyên gia y tế.
Bé khóc khi ăn dặm – Nguyên nhân và cách xử lý
Bé khóc khi ăn dặm có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, và việc xử lý phụ thuộc vào nguyên nhân cụ thể. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến và cách xử lý:
Không sẵn sàng ăn dặm
Một số trẻ có thể chưa sẵn sàng cho việc ăn thức ăn dặm ngoài sữa mẹ. Mẹ nên chắc chắn rằng bé đã đủ tuổi để bắt đầu ăn dặm (thường từ 6 tháng trở lên) và đã có các dấu hiệu sẵn sàng cho việc ăn dặm
Để bé làm quen với việc ăn dặm, mẹ có thể bắt đầu bằng những lần thử thức ăn dặm khác nhau và tạo ra môi trường thoải mái cho bé.
Thức ăn không phù hợp hoặc không thích hương vị
Bé có thể không thích hương vị của thức ăn mới. Hãy thử cung cấp thức ăn khác để xem bé có sở thích về hương vị hoặc cấu trúc khác không.
Đôi khi, bé có thể thích hương vị ngọt hơn so với mặn hoặc ngược lại, hãy cân nhắc điều này khi xây dựng thực đơn cho bé.
Dị ứng thức ăn
Bé có thể phản ứng bằng cách khóc khi tiếp xúc với thức ăn gây dị ứng. Hãy quan sát xem bé có các triệu chứng khác như sưng, ngứa, hoặc các triệu chứng tiêu hóa dị ứng không.
Nếu mẹ nghi ngờ bé có dị ứng thức ăn, hãy thảo luận với bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để xác định nguyên nhân và cách điều trị.
Quan trọng nhất là mẹ cần lắng nghe bé và xem xét nguyên nhân có thể đang gây ra việc trẻ khóc khi ăn dặm. Gia đình nên cung cấp một môi trường an toàn và thoải mái cho bé có thể tập ăn dặm một cách tốt nhất. Nếu như không thể tìm ra nguyên nhân và cách xử lý bé khóc ăn dặm, mẹ hãy tham khảo lời khuyên từ các chuyên gia dinh dưỡng hoặc bác sĩ.
Cách ăn dặm cho trẻ mới bắt đầu – Gợi ý thực đơn thơm ngon, bổ dưỡng
Dựa trên những nguyên tắc cho bé tập ăn dặm, mẹ có thể xây dựng thực đơn cho bé với những loại bột ngọt rồi chuyển dần sang bột mặn. Ngoài ra, đối với bé mới ăn dặm thì mẹ cũng chỉ nên cho bé ăn dặm 2 bữa/ ngày để đảm bảo bé không bị “ngợp” và làm quen một cách từ từ. Dưới đây là thực đơn 20 ngày đầu tiên ăn dặm cho bé mà SMIS gợi ý cho mẹ, hãy cùng tham khảo nhé!
Ngày | Bữa sáng | Bữa chiều |
1 | Cháo trắng rây 1 : 10 | Bột khoai lang |
2 | Cháo trắng trộn sữa | Súp bí ngô |
3 | Súp khoai lang | Cháo ngô ngọt |
4 | Cháo trắng súp lơ xanh | Súp khoai tây |
5 | Cháo rau ngót | Cháo củ dền đỏ |
6 | Cháo rau cải xoong | Cháo cà rốt |
7 | Cháo khoai lang | Cháo bí đỏ |
8 | Cháo trắng rây | Lê hấp nghiền trộn sữa mẹ |
9 | Cháo ngô ngọt | Súp khoai tây |
10 | Cháo rau cải bina | Cháo rau dền đỏ |
11 | Cháo hạt sen | Cháo lòng đỏ trứng gà |
12 | Súp khoai lang trộn sữa mẹ | Bơ, chuối nghiền |
13 | Cháo trắng rây 1:8 | Cháo ngô, nấm |
14 | Cháo đậu xanh | Cháo rau ngót |
15 | Cháo đỗ đen | Cháo thịt heo |
16 | Cháo cà rốt, su su | Cháo thịt heo |
17 | Cháo súp lơ | Cháo thịt bò |
18 | Bơ nghiền trộn sữa | Cháo thịt bò |
19 | Cháo trắng rây 1:7 | Cháo thịt gà |
20 | Cháo ngô trộn sữa | Cháo thịt gà |
Trên đây là gợi ý 10 ngày tập ăn dặm mà mẹ có thể áp dụng cho bé. Đối với các loại thực phẩm nhiều đạm như trứng, thịt, cá,.. mẹ nên cho bé làm quen vào khoảng nửa cuối của tháng đầu ăn dặm và không nên cho bé ăn quá nhiều trong một bữa. Nên cho bé ăn dặm với loại thịt, cá liên tiếp trong 2 – 3 ngày để có thể dễ theo dõi phản ứng sau ăn của trẻ. Ngoài ra, đối với các loại rau củ, hoa quả, mẹ có thể thay đổi linh hoạt dựa trên nhu cầu và sở thích của trẻ.
Như vậy, trong thời gian bé tập ăn dặm yêu cầu mẹ cần ghi nhớ rất nhiều thông tin và kiến thức để đảm bảo con ăn dặm một cách khoa học, an toàn và phát triển toàn diện. Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất để hình thành cho bé thói quen ăn dặm lành mạnh. Ăn dặm là một quá trình rất dài và nhiều khó khăn, do đó, nếu như mẹ có gặp bất kỳ thắc mắc nào đừng quên tìm hiểu mọi thông tin tại địa chỉ sakuramontessori.edu.vn. Chúng tôi luôn sẵn sàng giải đáp mọi câu hỏi và luôn đồng hành cùng mọi gia đình.