Giai đoạn dưới 1 tuổi là “thời kỳ vàng” cho sự phát triển thể chất và trí não của trẻ. Việc xây dựng một chế độ ăn uống cân bằng, khoa học chính là chìa khóa vững chắc nhất.
Bài viết này Sakura Schools sẽ giúp cha mẹ hiểu rõ về tháp dinh dưỡng cho bé dưới 1 tuổi theo chuẩn khoa học, kèm theo lịch ăn theo tháng, bảng thay thế thực phẩm và mẫu thực đơn 7 ngày tiện lợi.
Tháp dinh dưỡng là gì?
Tháp dinh dưỡng là một mô hình trực quan, cung cấp khung gợi ý về các nhóm thực phẩm cần thiết, tần suất và tỷ lệ tương đối trong khẩu phần ăn của trẻ. Mục tiêu của tháp không phải là một quy tắc cứng nhắc, mà là một công cụ linh hoạt giúp cha mẹ dễ dàng áp dụng vào thực đơn hằng ngày, đảm bảo bé nhận đủ dưỡng chất một cách an toàn và cân bằng.
- 5 nhóm thực phẩm chính: Tinh bột, Đạm, Chất béo, Rau củ – Trái cây, và Sữa.
- Lợi ích trực quan: Giúp cha mẹ dễ hình dung và ghi nhớ các nhóm chất quan trọng.
- Chỉ là hướng dẫn, không ràng buộc: Tháp dinh dưỡng mang tính gợi ý, cha mẹ hoàn toàn có thể điều chỉnh linh hoạt dựa trên sự phát triển, sở thích và tín hiệu đói-no của con.

Nguyên tắc vàng cho bé dưới 1 tuổi (chuẩn WHO/UNICEF)
An toàn và phù hợp là ưu tiên hàng đầu trong dinh dưỡng cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Dưới đây là những nguyên tắc cốt lõi được Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và UNICEF khuyến nghị:
- 0–6 tháng tuổi: Nuôi con hoàn toàn bằng sữa mẹ. Trong trường hợp mẹ không đủ sữa hoặc có lý do y tế, sữa công thức là sự thay thế duy nhất.
- Bắt đầu ăn dặm: Giới thiệu thức ăn bổ sung vào khoảng 6 tháng tuổi, khi bé có đủ các dấu hiệu sẵn sàng.
- Không thêm muối, đường: Thận và hệ tiêu hóa của trẻ còn non nớt, không nên thêm muối (mắm) và đường vào thức ăn của bé.
- Cấm mật ong dưới 12 tháng: Mật ong có thể chứa bào tử Clostridium botulinum, gây ngộ độc nghiêm trọng cho trẻ dưới 1 tuổi.
- Cho ăn đáp ứng (Responsive Feeding): Tôn trọng tín hiệu đói và no của trẻ, không ép ăn. Tạo không khí bữa ăn vui vẻ, tích cực.
Check list nhanh cho cha mẹ:
NÊN LÀM | KHÔNG NÊN LÀM |
Bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu | Cho bé uống nước lọc, nước trái cây trước 6 tháng |
Bắt đầu ăn dặm khi bé có dấu hiệu sẵn sàng | Thêm mắm, muối, đường vào đồ ăn của bé |
Giới thiệu đa dạng thực phẩm | Cho bé dưới 1 tuổi dùng mật ong |
Tôn trọng tín hiệu no của bé, không ép ăn | Ép bé ăn hết suất khi bé đã từ chối |
Dấu hiệu bé sẵn sàng ăn dặm
Thời điểm “vàng” để bắt đầu hành trình ăn dặm là khi bé thể hiện đầy đủ các dấu hiệu sau, thường là khoảng 6 tháng tuổi. Bé nhà bạn đã sẵn sàng chưa?
- Ngồi vững khi có hỗ trợ: Bé có thể giữ lưng thẳng khi được đỡ.
- Kiểm soát đầu cổ tốt: Bé giữ đầu thẳng và có thể tự xoay đầu.
- Hết phản xạ đẩy lưỡi: Bé không còn tự động dùng lưỡi đẩy vật lạ (như thìa) ra khỏi miệng.
- Hứng thú với thức ăn: Bé tỏ ra tò mò, miệng tóp tép khi thấy người lớn ăn.
- Tăng nhu cầu năng lượng: Bé có vẻ vẫn đói sau cữ bú sữa mẹ hoặc sữa công thức.
Lưu ý: Với trẻ sinh non, mốc thời gian này có thể cần được điều chỉnh theo tuổi hiệu chỉnh. Nếu bạn không chắc chắn, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ nhi khoa.

Cấu trúc tháp 5 nhóm thực phẩm cho 0–12 tháng
Tháp dinh dưỡng cho bé được xây dựng dựa trên 5 nhóm chất thiết yếu. Mỗi nhóm đóng một vai trò riêng và đều không thể thiếu cho sự phát triển toàn diện.
Tinh bột (Nền tảng năng lượng)
- Vai trò: Cung cấp năng lượng chính cho các hoạt động của cơ thể và não bộ.
- Ví dụ: Cháo gạo trắng, yến mạch, khoai lang, khoai tây, bí đỏ.
- Độ thô: Bắt đầu từ dạng lỏng, mịn rồi tăng dần độ thô thành nghiền, lợn cợn.
- Mẹo chế biến: Nấu chín nhừ, rây mịn hoặc xay nhuyễn, có thể kết hợp với sữa mẹ/sữa công thức để bé dễ làm quen.
Đạm (Xây dựng cơ thể)
- Vai trò: Cần thiết để xây dựng tế bào, cơ bắp và các enzyme. Đặc biệt ưu tiên các loại giàu sắt và kẽm.
- Ví dụ: Thịt bò, thịt gà, cá đồng (bỏ xương kỹ), lòng đỏ trứng (chín hoàn toàn), đậu phụ, các loại đỗ.
- Độ thô: Xay nhuyễn, băm nhỏ, xé sợi mềm.
- Mẹo chế biến: Hấp hoặc luộc để giữ trọn dưỡng chất. Bắt đầu với lượng nhỏ (1 thìa cà phê) và tăng dần.
Chất béo (Phát triển trí não)
- Vai trò: Cung cấp năng lượng đậm đặc, hỗ trợ hấp thu các vitamin tan trong dầu (A, D, E, K) và rất quan trọng cho sự phát triển não bộ.
- Ví dụ: Dầu ô liu extra virgin, dầu óc chó, dầu cá hồi, bơ.
- Mẹo chế biến: Thêm khoảng 1/2 đến 1 thìa cà phê dầu ăn vào bát cháo/bột của bé sau khi đã nấu chín.
Rau – Trái cây (Vitamin & Chất xơ)
- Vai trò: Cung cấp vitamin, khoáng chất và chất xơ, giúp hệ tiêu hóa khỏe mạnh, phòng ngừa táo bón.
- Ví dụ: Bơ, chuối, đu đủ, cà rốt, bí xanh, rau ngót.
- Độ thô: Hấp chín, nghiền mịn. Với trái cây mềm có thể nạo nhỏ. Cắt thành thanh dài cho bé tập ăn bốc (BLW).
- Mẹo chế biến: Chọn đa dạng các loại rau củ có màu sắc khác nhau để cung cấp nhiều loại vitamin.
Sữa & Chế phẩm từ sữa
- Vai trò: Sữa mẹ hoặc sữa công thức vẫn là nguồn dinh dưỡng chính, cung cấp năng lượng, kháng thể và canxi trong suốt năm đầu đời.
- Ví dụ: Sữa mẹ, sữa công thức. Sau 7-8 tháng, có thể cân nhắc giới thiệu sữa chua không đường, phô mai tiệt trùng sau khi tham vấn bác sĩ.
- Lưu ý: Không dùng sữa bò tươi như một loại đồ uống chính thay thế sữa mẹ/sữa công thức cho trẻ dưới 1 tuổi.
Lịch bữa và độ thô theo tháng
Sự phát triển của bé thay đổi rất nhanh trong năm đầu, vì vậy lịch ăn và kết cấu thức ăn cũng cần điều chỉnh cho phù hợp.
0–6 tháng
- Thức ăn: Chỉ sữa mẹ hoặc sữa công thức theo nhu cầu.
- Lưu ý: Chưa cần cho bé uống thêm nước hay bất kỳ loại thức ăn nào khác, trừ khi có chỉ định y tế.
6–8 tháng
- Số bữa: 1–2 bữa ăn dặm/ngày, ngoài các cữ sữa.
- Độ thô: Bắt đầu với dạng lỏng, mịn như bột hoặc cháo rây.
- Nhóm chất trọng tâm: Ưu tiên giới thiệu các thực phẩm giàu sắt như thịt bò, lòng đỏ trứng và ngũ cốc được tăng cường sắt.
8–10 tháng
- Số bữa: 2–3 bữa chính/ngày.
- Độ thô: Tăng dần lên dạng nghiền thô, lợn cợn, hoặc thức ăn mềm băm nhỏ.
- Kỹ năng mới: Khuyến khích bé tập bốc các loại thức ăn mềm, an toàn như miếng bơ, chuối cắt lựu.
10–12 tháng
- Số bữa: 3 bữa chính + 1 bữa phụ.
- Độ thô: Thức ăn thái nhỏ, mềm. Bé có thể ăn nhiều món cùng gia đình (nhưng phải được chế biến riêng, không nêm gia vị).
- Hòa nhập: Cho bé ngồi ăn cùng bàn với gia đình để tạo thói quen và không khí vui vẻ.

Mẫu thực đơn 7 ngày – 3 phiên bản dễ áp dụng
Để giúp cha mẹ dễ dàng hơn, dưới đây là gợi ý thực đơn cho bé trong giai đoạn 8-10 tháng. Bạn có thể tải file PDF chi tiết cả 3 phiên bản (tiêu chuẩn, tăng cân, nghi ngờ CMPA) để tiện sử dụng.
Ngày | Bữa sáng (9:00) | Bữa trưa (13:00) | Bữa chiều (17:00) |
Thứ 2 | Cháo yến mạch chuối | Cháo thịt bò bí đỏ | Sữa mẹ/Sữa công thức |
Thứ 3 | Cháo rây gạo lứt | Cháo cá lóc rau ngót | Bơ nghiền |
Thứ 4 | Cháo gà hạt sen | Khoai lang nghiền | Sữa mẹ/Sữa công thức |
Thứ 5 | Cháo lòng đỏ trứng | Cháo tôm bí xanh | Đu đủ nạo |
Thứ 6 | Cháo yến mạch táo | Cháo lươn cà rốt | Sữa mẹ/Sữa công thức |
Thứ 7 | Cháo thịt heo rau dền | Súp gà khoai tây | Sữa chua không đường |
Chủ nhật | Cháo cá hồi bông cải xanh | Cháo đậu hũ non | Sữa mẹ/Sữa công thức |
Ghi chú: Luôn thêm 1 thìa cà phê dầu ăn dinh dưỡng vào mỗi bát cháo. Các cữ sữa vẫn duy trì theo nhu cầu của bé.
Phiên bản hỗ trợ tăng cân lành mạnh
Thực đơn này sẽ tăng cường mật độ năng lượng bằng cách kết hợp thêm các loại thực phẩm giàu chất béo tốt (bơ, phô mai) và các loại đạm giàu năng lượng.
Phiên bản nghi ngờ dị ứng đạm sữa bò (CMPA)
Thực đơn này sẽ loại bỏ sữa và các chế phẩm từ sữa bò, thay thế bằng các nguồn đạm và canxi khác, tuy nhiên luôn cần có sự tham vấn của chuyên gia y tế trước khi áp dụng.
Giới thiệu thực phẩm dễ gây dị ứng & an toàn ăn dặm
Nhiều cha mẹ lo lắng khi giới thiệu các thực phẩm dễ gây dị ứng. Tuy nhiên, các nghiên cứu mới nhất khuyến khích giới thiệu chúng sớm (quanh 6 tháng) có thể giúp giảm nguy cơ dị ứng.
Các nhóm dị ứng thường gặp
- Trứng, cá, hải sản có vỏ
- Lạc (đậu phộng), các loại hạt cây
- Đậu nành, lúa mì
- Sữa bò
Quy tắc giới thiệu: Bắt đầu với một lượng rất nhỏ, riêng lẻ và theo dõi phản ứng trong 3 ngày trước khi giới thiệu món mới.
An toàn, phòng tránh nghẹn/hóc
- Nấu mềm: Luộc hoặc hấp chín mềm.
- Cắt đúng cách: Cắt nhỏ (cỡ hạt đậu) hoặc thành thanh dài, mỏng để bé dễ cầm. Tránh các loại hạt cứng, kẹo, và các loại quả tròn nhỏ như nho (phải cắt làm tư).
- Luôn giám sát: Không bao giờ để bé ăn một mình.
Vệ sinh – Bảo quản
- Rửa tay và vệ sinh dụng cụ chế biến sạch sẽ.
- Cho bé ăn ngay sau khi nấu. Bảo quản thức ăn thừa trong tủ lạnh và hâm nóng kỹ trước khi cho bé ăn lại (không quá 24 giờ).

Bảng thay thế thực phẩm cùng nhóm
Khi bé không thích một món nào đó hoặc nhà hết nguyên liệu, bạn hoàn toàn có thể hoán đổi bằng một thực phẩm khác trong cùng nhóm chất để đảm bảo cân bằng dinh dưỡng.
Nhóm chất | Nếu bé không ăn… | Bạn có thể thay bằng… |
Tinh bột | Cháo gạo | Yến mạch, khoai lang, khoai tây, hạt quinoa |
Đạm | Thịt bò | Thịt gà, cá, trứng, đậu phụ, lươn |
Rau củ | Cà rốt | Bí đỏ, bông cải xanh, rau dền |
Trái cây | Chuối | Bơ, đu đủ, xoài, táo hấp |
Theo dõi tăng trưởng & xử lý tình huống thường gặp
Theo dõi biểu đồ tăng trưởng (cân nặng, chiều dài, vòng đầu) là cách tốt nhất để đánh giá tình trạng dinh dưỡng của bé. Hãy trao đổi với bác sĩ nếu bạn thấy bé không tăng cân hoặc có dấu hiệu bất thường.
- Táo bón: Tăng cường thực phẩm giàu chất xơ (lê, mận, rau lá xanh), đảm bảo bé bú đủ sữa.
- Tăng cân chậm: Trao đổi với bác sĩ để tìm nguyên nhân. Có thể cần tăng mật độ năng lượng trong bữa ăn bằng cách thêm chất béo tốt hoặc tăng số bữa.
- Biếng ăn sinh lý: Thường xảy ra khi bé mọc răng, tập đi… Hãy kiên nhẫn, giữ nhịp sinh hoạt, không ép ăn và giảm các yếu tố gây xao nhãng trong bữa ăn.
Lưu ý: Khi bé từ chối ăn trong thời gian dài, sụt cân, có dấu hiệu mất nước (môi khô, tã khô), hoặc có bất kỳ dấu hiệu bệnh lý nào khác.
FAQs – Những câu hỏi thường gặp về tháp dinh dưỡng cho trẻ dưới 1 tuổi?
Đây là những thắc mắc phổ biến nhất mà các bậc cha mẹ thường gặp trong hành trình ăn dặm của con.
Bé 6 tháng ăn mấy bữa/ngày?
Bé 6 tháng tuổi nên bắt đầu với 1 bữa/ngày. Sau vài tuần, khi bé đã quen, bạn có thể tăng lên 2 bữa/ngày. Sữa vẫn là nguồn dinh dưỡng chính.
Có cần nêm muối/đường cho bé?
Tuyệt đối không. Thận của bé chưa hoàn thiện để xử lý lượng muối dư thừa. Vị giác của bé cũng rất nhạy cảm và bé có thể cảm nhận vị ngọt tự nhiên từ rau củ, trái cây.
Khi nào dùng sữa bò như đồ uống?
Không nên dùng sữa bò tươi như một loại đồ uống chính cho trẻ dưới 12 tháng tuổi. Sau 1 tuổi, bạn có thể bắt đầu giới thiệu sữa bò tươi (nguyên kem, tiệt trùng).
Giới thiệu lạc/đậu phộng ra sao cho an toàn?
Không cho bé ăn nguyên hạt. Bạn có thể dùng bơ đậu phộng dạng mịn, pha loãng với nước ấm hoặc sữa mẹ thành hỗn hợp sệt và cho bé thử một lượng nhỏ.
Bé hay nghẹn thì làm gì để phòng tránh?
Luôn đảm bảo thức ăn được nấu mềm, cắt nhỏ hoặc nghiền phù hợp với độ tuổi của bé. Luôn giám sát bé trong suốt bữa ăn và cho bé ngồi thẳng lưng khi ăn.
Bé tăng cân chậm: tăng năng lượng bữa ăn thế nào?
Bạn có thể tăng mật độ năng lượng bằng cách thêm chất béo lành mạnh (dầu ăn, bơ), sử dụng các loại rau củ giàu năng lượng (khoai lang, bơ) và đảm bảo bé nhận đủ lượng đạm cần thiết. Tuy nhiên, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi thay đổi chế độ ăn của bé.
Xây nền tảng vàng cho bé, an lòng cho mẹ
Hành trình nuôi con nhỏ luôn đầy ắp những điều mới mẻ. Việc hiểu đúng về tháp dinh dưỡng cho trẻ dưới 1 tuổi không chỉ giúp bé phát triển khỏe mạnh mà còn giúp cha mẹ tự tin và bớt lo lắng. Hãy nhớ rằng, mỗi đứa trẻ là một cá thể riêng biệt, sự linh hoạt và quan sát con chính là kim chỉ nam tốt nhất.
Để tìm hiểu thêm về phương pháp giáo dục sớm giúp con phát triển toàn diện, mời quý phụ huynh tham quan và nhận tư vấn miễn phí tại: https://sakuramontessori.edu.vn/

- Giáo viên Montessori Quốc tế được chứng nhận bởi Hiệp hội Phát triển Montessori Quốc tế (IAPM).
- Tốt nghiệp Đại học Sư phạm Hà Nội
- 13 năm kinh nghiệm làm việc với trẻ nhỏ
Vừa tốt nghiệp đại học, cô Lã Thị Phương Thảo đã bén duyên với Sakura Montessori và gắn bó đến nay đã được 13 năm. Trong một thập kỷ làm việc với các bạn nhỏ tại Sakura Montessori, cô Phương Thảo luôn theo đuổi phương châm giáo dục cá nhân hóa dựa vào thiên hướng phát triển, cá tính riêng của mỗi cá nhân trẻ cũng như phù hợp với từng giai đoạn phát triển của trẻ để đạt được hiệu quả cao nhất.