Bạn có bao giờ thấy con lúng túng khi nhìn vào mặt đồng hồ cổ điển hay bối rối khi đọc số chương trong sách Harry Potter? Số La Mã xuất hiện rất nhiều trong đời sống, nhưng lại là một “chướng ngại vật” không nhỏ đối với các bạn học sinh Tiểu học (đặc biệt là Toán lớp 3).
Nhiều trẻ thường nhầm lẫn giữa IV (4) và VI (6) hoặc không nhớ nổi quy tắc cộng trừ phức tạp. Bài viết này của Sakura Montessori sẽ cung cấp bảng tra cứu đầy đủ, giải thích quy tắc đơn giản nhất và chia sẻ những mẹo học thú vị giúp bé “xử đẹp” dạng toán này chỉ trong 15 phút.

Số La Mã là gì và Nguồn gốc
Số La Mã là một hệ thống ký hiệu số có nguồn gốc từ La Mã cổ đại. Thay vì dùng các con số 0-9 như hệ thống thập phân hiện đại, người La Mã xưa sử dụng các chữ cái trong bảng chữ cái Latinh để biểu thị các giá trị số.
Để học tốt dạng toán này, trước hết bé cần ghi nhớ 7 ký tự cơ bản sau đây:
Bảng 7 ký tự La Mã cơ bản
| Ký tự La Mã | Giá trị số Ả Rập | Cách đọc |
| I | 1 | Một |
| V | 5 | Năm |
| X | 10 | Mười |
| L | 50 | Năm mươi |
| C | 100 | Một trăm |
| D | 500 | Năm trăm |
| M | 1000 | Một nghìn |
3 Quy tắc “vàng” để đọc và viết số La Mã
Để tạo thành các số khác từ 7 ký tự trên, chúng ta cần tuân thủ 3 nguyên tắc bất di bất dịch. Bố mẹ hãy hướng dẫn con thật chậm phần này nhé, vì đây là “chìa khóa” của Toán lớp 3 số La Mã.
Quy tắc lặp lại
- Các chữ số I, X, C, M được phép lặp lại nhưng không quá 3 lần liên tiếp.
- Ví dụ: III (3), XXX (30).
- Lưu ý đặc biệt: Các chữ số V, L, D không bao giờ được lặp lại (Vì VV = 10 đã được ký hiệu là X).
Quy tắc cộng (Thêm vào bên phải)
Khi một chữ số có giá trị nhỏ hơn đứng sau (bên phải) chữ số lớn hơn, ta thực hiện phép Cộng.
- VI = 5 + 1 = 6
- LX = 50 + 10 = 60
- DCC = 500 + 100 + 100 = 700
Quy tắc trừ (Thêm vào bên trái)
Khi một chữ số có giá trị nhỏ hơn đứng trước (bên trái) chữ số lớn hơn, ta thực hiện phép Trừ.
Lưu ý: Không phải số nào cũng trừ được. Trong nguyên tắc đọc số La Mã, chỉ có 6 cặp trừ duy nhất được phép sử dụng:
- IV = 5 – 1 = 4
- IX = 10 – 1 = 9
- XL = 50 – 10 = 40
- XC = 100 – 10 = 90
- CD = 500 – 100 = 400
- CM = 1000 – 100 = 900

Bảng số La Mã từ 1 đến 100 chi tiết
Đây là phần được nhiều phụ huynh và học sinh tìm kiếm nhất. Dưới đây là bảng tổng hợp giúp bé tra cứu nhanh khi làm bài tập.
Bảng số La Mã từ 1 đến 20 (Phạm vi Toán lớp 3)
| Số | La Mã | Số | La Mã | |
| 1 | I | 11 | XI | |
| 2 | II | 12 | XII | |
| 3 | III | 13 | XIII | |
| 4 | IV | 14 | XIV | |
| 5 | V | 15 | XV | |
| 6 | VI | 16 | XVI | |
| 7 | VII | 17 | XVII | |
| 8 | VIII | 18 | XVIII | |
| 9 | IX | 19 | XIX | |
| 10 | X | 20 | XX |
Các số tròn chục và số lớn
- 30: XXX
- 40: XL
- 50: L
- 90: XC
- 100: C
- Ví dụ nâng cao: Số 1999 viết là MCMXCIX
(Giải thích: M=1000, CM=900, XC=90, IX=9)

Ứng dụng thực tế: Cách xem đồng hồ số La Mã
Ứng dụng phổ biến nhất của số La Mã chính là mặt đồng hồ. Để dạy bé xem giờ, bố mẹ hãy bắt đầu bằng 4 mốc quan trọng:
- 12 giờ: Vị trí cao nhất – Ký hiệu XII.
- 6 giờ: Vị trí thấp nhất – Ký hiệu VI.
- 3 giờ: Bên phải – Ký hiệu III.
- 9 giờ: Bên trái – Ký hiệu IX.
Khi bé đã nhớ 4 mốc này, việc đọc các giờ lẻ (như 4 giờ – IV hay 8 giờ – VIII) sẽ trở nên dễ dàng hơn rất nhiều.
Mẹo giúp bé học thuộc số La Mã nhanh
Tại Sakura Montessori, chúng tôi luôn khuyến khích trẻ học qua trực quan sinh động thay vì học vẹt. Dưới đây là một số mẹo bố mẹ có thể áp dụng tại nhà:
- Dùng que tính hoặc tăm bông: Cho bé xếp các que tính thành hình chữ I, V, X. Việc cầm nắm vật thể giúp não bộ trẻ ghi nhớ hình dáng chữ số lâu hơn.
- Quy tắc bàn tay:
- Giơ 1 ngón tay là I.
- Xòe 2 ngón tay (ngón cái và trỏ) tạo thành hình chữ V (5).
- Hai bàn tay chữ V chụm lại đối đỉnh sẽ tạo thành chữ X (10).
- Câu thần chú nhớ L-C-D-M: Để nhớ thứ tự các số lớn (50, 100, 500, 1000), bé có thể nhớ câu vui: “Lên Cung Để Mua” hoặc liên hệ tiếng Anh: L (Large – Lớn 50), C (Century – Thế kỷ 100).
Bài tập thực hành có đáp án
Hãy cùng bé thử sức với các bài tập nhỏ dưới đây nhé:
Bài 1: Đọc các số sau
- XIV = ? (Đáp án: 14)
- XXIX = ? (Đáp án: 29)
- XLV = ? (Đáp án: 45)
Bài 2: Viết sang số La Mã
- 19 = ? (Đáp án: XIX)
- 92 = ? (Đáp án: XCII)
- Thế kỷ 21 = ? (Đáp án: XXI)
Bài 3: Xem giờ

Đáp Án:
- Đồng hồ 1: 11h55
- Đồng hồ 2: 12h15
- Đồng hồ 3: 15h00
Ứng dụng Kỹ năng sống tại Sakura Montessori School
Tại Hệ thống Trường Mầm non Quốc tế Sakura Montessori, ngoài việc trang bị kiến thức nền tảng như toán học hay số La Mã, nhà trường đặc biệt chú trọng xây dựng kỹ năng sống và rèn luyện tính kỷ luật cho trẻ ngay từ những năm đầu đời thông qua sự kết hợp của các triết lý giáo dục tiên tiến.
Phương pháp cốt lõi & kỹ năng sống tự lập
Hai trụ cột chính gồm:
- Montessori: Với môi trường được chuẩn bị và giáo cụ chuyên biệt, trẻ được khuyến khích tự phục vụ, rèn tính độc lập qua các hoạt động Thực hành Cuộc sống – hình thành thói quen tự lập một cách tự nhiên.
- HighScope: Chu trình Plan – Do – Review giúp trẻ 3 tuổi biết lập kế hoạch, giải quyết vấn đề và tự đánh giá kết quả, tạo nền tảng tư duy làm chủ trong tương lai.
Chương trình song ngữ & phát triển toàn diện
Hệ chương trình đa dạng (Adventure, Discover, Explore, Standard) kết hợp Văn – Thể – Mỹ giúp trẻ phát triển cả thể chất, thẩm mỹ và kỹ năng hợp tác. Các hoạt động ngoại khóa tạo cơ hội để trẻ mạnh dạn giao tiếp và thực hành kỹ năng xã hội.
Sự hòa quyện giữa kỷ luật mềm của Montessori và tư duy chủ động của HighScope giúp trẻ tại Sakura Montessori không chỉ vững kiến thức mà còn thành thạo kỹ năng, sẵn sàng bước vào các cấp học tiếp theo.

FAQs – Hỏi đáp nhanh về Số La Mã
Giải đáp những thắc mắc thú vị giúp ba mẹ và các bé hiểu sâu hơn về thế giới các con số cổ đại này.
Trong bảng số La Mã có số 0 (Zero) không?
Không. Đây là điểm khác biệt lớn nhất so với hệ số Ả Rập (0-9) mà chúng ta dùng ngày nay. Người La Mã cổ đại không có khái niệm về con số “không” hay giá trị rỗng, vì vậy họ bắt đầu đếm từ I (1).
Tại sao trên một số mặt đồng hồ, số 4 lại viết là IIII thay vì IV?
Một thắc mắc rất hay! Theo quy tắc chuẩn thì 4 là IV. Tuy nhiên, trên mặt đồng hồ cổ điển, người ta thường dùng IIII để tạo sự cân đối về mặt thẩm mỹ với số VIII (8) ở phía đối diện. Đây được gọi là “số 4 của thợ đồng hồ”. Dù vậy, khi làm bài tập Toán ở trường, con vẫn phải viết là IV mới đúng quy tắc nhé.
Làm thế nào để giúp con phân biệt nhanh IV (4) và VI (6) để không bị nhầm?
Hãy dạy con quy tắc “Trước – Sau”:
- I đứng trước V (IV): Là “ít hơn”, tức là 5 bị bớt đi 1 còn 4.
- I đứng sau V (VI): Là “thêm vào”, tức là 5 được thêm 1 thành 6.
- Hoặc mẹo vui: IV trông giống chữ “Ít” (bé hơn 5), VI trông giống chữ “Vui” (nhiều hơn 5).
Con muốn viết ngày sinh nhật bằng số La Mã thì viết thế nào?
Con có thể dùng dấu gạch chéo (/) hoặc dấu chấm (.) để ngăn cách ngày, tháng, năm. Ví dụ: Ngày sinh 24/12/2015 sẽ được viết là: XXIV / XII / MMXV. Đây là một cách rất “ngầu” để con trang trí vở hoặc thiệp sinh nhật đấy!
Học số La Mã có tác dụng gì khi ngày nay ai cũng dùng số thường?
Tuy ít dùng để tính toán, nhưng số La Mã vẫn xuất hiện khắp nơi: trên mặt đồng hồ, đánh số chương sách, đánh mục lục văn bản, hay tên các thế kỷ (Thế kỷ XXI). Hơn nữa, việc học quy tắc chuyển đổi qua lại giúp não bộ trẻ rèn luyện tư duy logic và khả năng ghi nhớ quy tắc rất tốt.
Kết luận
Hy vọng bài viết trên đã cung cấp cho quý phụ huynh và các em học sinh cái nhìn toàn diện về Số La Mã. Việc nắm vững các quy tắc này không chỉ giúp bé đạt điểm cao môn Toán lớp 3 mà còn rèn luyện tư duy logic rất tốt.
Nếu ba mẹ đang tìm kiếm một môi trường giáo dục tôn trọng sự khác biệt, đề cao tính tự lập và tư duy sáng tạo cho con, hãy liên hệ ngay với Sakura Montessori để được tư vấn về lộ trình học tập ưu việt nhất.

